1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4.254
|
5.488
|
4.661
|
6.472
|
4.717
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
4.254
|
5.488
|
4.661
|
6.472
|
4.717
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3.569
|
4.451
|
3.276
|
3.461
|
3.761
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
685
|
1.037
|
1.385
|
3.011
|
956
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
53
|
49
|
57
|
67
|
81
|
7. Chi phí tài chính
|
280
|
256
|
227
|
206
|
184
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
280
|
256
|
227
|
206
|
184
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
44
|
50
|
53
|
46
|
56
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
601
|
727
|
754
|
807
|
736
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-187
|
53
|
407
|
2.019
|
62
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
6
|
0
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
6
|
0
|
0
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-187
|
60
|
407
|
2.019
|
62
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-187
|
60
|
407
|
2.019
|
62
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-187
|
60
|
407
|
2.019
|
62
|