1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
100.919
|
55.785
|
51.184
|
70.648
|
68.230
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
100.919
|
55.785
|
51.184
|
70.648
|
68.230
|
4. Giá vốn hàng bán
|
78.320
|
42.031
|
39.933
|
58.406
|
66.805
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
22.599
|
13.754
|
11.250
|
12.243
|
1.425
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
10
|
81
|
129
|
13
|
173
|
7. Chi phí tài chính
|
296
|
269
|
108
|
88
|
30
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
296
|
269
|
108
|
88
|
30
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
14.039
|
7.420
|
5.697
|
6.744
|
4.458
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.939
|
6.090
|
5.510
|
6.424
|
6.528
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.335
|
55
|
65
|
-1.000
|
-9.418
|
12. Thu nhập khác
|
|
100
|
23
|
252
|
323
|
13. Chi phí khác
|
8
|
0
|
0
|
40
|
853
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-8
|
100
|
23
|
212
|
-530
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.327
|
155
|
88
|
-788
|
-9.949
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
271
|
22
|
12
|
43
|
40
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
22
|
12
|
43
|
40
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.056
|
133
|
75
|
-832
|
-9.988
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.056
|
133
|
75
|
-832
|
-9.988
|