Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 100.919 55.785 51.184 70.648 68.230
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 100.919 55.785 51.184 70.648 68.230
4. Giá vốn hàng bán 78.320 42.031 39.933 58.406 66.805
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 22.599 13.754 11.250 12.243 1.425
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10 81 129 13 173
7. Chi phí tài chính 296 269 108 88 30
-Trong đó: Chi phí lãi vay 296 269 108 88 30
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 14.039 7.420 5.697 6.744 4.458
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.939 6.090 5.510 6.424 6.528
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.335 55 65 -1.000 -9.418
12. Thu nhập khác 100 23 252 323
13. Chi phí khác 8 0 0 40 853
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -8 100 23 212 -530
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.327 155 88 -788 -9.949
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 271 22 12 43 40
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 22 12 43 40
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.056 133 75 -832 -9.988
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.056 133 75 -832 -9.988