1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
398.981
|
255.971
|
263.034
|
285.692
|
235.229
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
199
|
8
|
0
|
76
|
9
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
398.783
|
255.964
|
263.034
|
285.615
|
235.220
|
4. Giá vốn hàng bán
|
353.467
|
234.002
|
236.270
|
264.966
|
216.775
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
45.316
|
21.961
|
26.764
|
20.650
|
18.444
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
43
|
314
|
315
|
375
|
44
|
7. Chi phí tài chính
|
5.961
|
4.558
|
4.489
|
2.315
|
2.774
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5.951
|
4.558
|
3.204
|
2.179
|
2.595
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
1.642
|
2.322
|
2.020
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15.118
|
12.605
|
18.159
|
14.228
|
9.796
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
24.279
|
5.113
|
2.789
|
2.159
|
3.898
|
12. Thu nhập khác
|
372
|
1.326
|
1.349
|
320
|
305
|
13. Chi phí khác
|
556
|
1.323
|
215
|
408
|
668
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-184
|
3
|
1.133
|
-88
|
-362
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
24.095
|
5.117
|
3.922
|
2.071
|
3.535
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.578
|
297
|
1.725
|
1.306
|
1.019
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
-12
|
-47
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.578
|
297
|
1.725
|
1.295
|
972
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
21.517
|
4.820
|
2.197
|
776
|
2.564
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
64
|
-178
|
-646
|
32
|
47
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
21.453
|
4.997
|
2.843
|
744
|
2.517
|