I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
6.501
|
32.582
|
6.906
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-3.491
|
-5.949
|
320
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-542
|
-7.399
|
-3.211
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-193
|
-207
|
-373
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-142
|
-1.259
|
-158
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.420
|
15.070
|
1.162
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2.947
|
-37.691
|
-1.245
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
606
|
-4.855
|
3.401
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-80
|
-16
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
7.412
|
-7.412
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-9.001
|
9.001
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-134
|
746
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.723
|
2.254
|
-16
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
450
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
0
|
-1.906
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
450
|
-1.906
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.116
|
-2.150
|
1.479
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8.437
|
7.320
|
3.776
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7.320
|
3.376
|
5.255
|