I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
219.364
|
236.237
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-114.392
|
-155.607
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4.997
|
-5.342
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2.633
|
-4.767
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-899
|
-838
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
35.432
|
31.999
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-151.765
|
-96.498
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-19.890
|
5.183
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.441
|
-3.664
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.441
|
-3.664
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
5.263
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
109.625
|
82.882
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-93.184
|
-83.567
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-911
|
-2.745
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
20.793
|
-3.429
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.537
|
-1.910
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.597
|
3.060
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.060
|
1.150
|