Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 25.941 18.363 19.613 21.512 19.028
2. Điều chỉnh cho các khoản 6.116 5.210 6.213 7.427 12.923
- Khấu hao TSCĐ 4.353 4.491 4.485 6.627 7.343
- Các khoản dự phòng -155 250 483 -1.178 -55
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 654 399 -62 0 2.930
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 915 -36 -27 -30 -41
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 349 105 1.333 2.008 2.746
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 32.057 23.573 25.827 28.939 31.952
- Tăng, giảm các khoản phải thu -8.529 -2.401 -11.086 10.163 -26.421
- Tăng, giảm hàng tồn kho 6.173 4.818 -1.146 -5.529 -3.843
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -13.615 8.074 14.687 -22.561 38.938
- Tăng giảm chi phí trả trước -19 30 -1.825 1.079
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -349 -105 -1.333 -2.008 -2.746
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -6.028 -3.277 -3.421 -5.305 -3.496
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 5.941 2.657 700
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1.730 -8.170 -3.902 -1.824 -2.249
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 7.959 28.483 22.283 750 33.213
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2.018 -15.930 -22.916 -7.110 -8.644
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 227 0 59 228 130
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 77 36 27 30 41
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1.714 -15.894 -22.830 -6.853 -8.473
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 26.667 16.558 116.719 115.140 107.437
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -26.667 -16.558 -95.762 -109.729 -117.805
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -6.905 -16.306 -9.881 -9.882 -9.810
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -6.905 -16.306 11.076 -4.471 -20.177
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -661 -3.718 10.529 -10.574 4.562
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 21.962 21.301 17.583 28.112 17.538
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 21.301 17.583 28.112 17.538 22.100