Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 0 0 236 6.412
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 0 0 0 236 6.412
4. Giá vốn hàng bán 0 0 0 224 5.929
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 0 0 0 12 484
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Chi phí tài chính 7 0 0 142.076 2.995
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng -45 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.977 1.379 1.135 992 1.553
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -2.938 -1.379 -1.135 -143.056 -4.064
12. Thu nhập khác 0 0 0 0 185
13. Chi phí khác 165 0 0 0 1.588
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -165 0 0 0 -1.403
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -3.103 -1.379 -1.135 -143.056 -5.466
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -3.103 -1.379 -1.135 -143.056 -5.466
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -3.103 -1.379 -1.135 -143.056 -5.466