Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 193.183 189.858 207.185 181.688 149.263
2. Điều chỉnh cho các khoản 148.308 215.001 191.631 134.083 186.396
- Khấu hao TSCĐ 78.049 98.475 108.950 107.644 95.286
- Các khoản dự phòng -7.260 61.775 56.683 -13.175 9.070
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -49.747 -50.837 -44.703 -45.226 -35.399
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 127.266 105.589 70.701 84.839 117.438
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 341.492 404.859 398.815 315.771 335.658
- Tăng, giảm các khoản phải thu 339.204 224.026 -145.331 12.179 186.419
- Tăng, giảm hàng tồn kho 163.626 -50.286 -204.173 -181.791 58.267
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 133.348 106.927 355.319 -372.133 2.602
- Tăng giảm chi phí trả trước -7.046 -23.648 14.946 10.445 -11.362
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -127.266 -105.589 -70.701 -84.839 -117.438
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -49.841 -41.672 -43.725 -49.905 -40.065
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -13.144 -15.773 -15.916 -29.250 -19.827
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 780.372 498.845 289.235 -379.523 394.255
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -180.221 -71.646 -41.708 -31.230 -42.923
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 24.516 1.309 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -149.191 -197.145 -238.255 0 -188.626
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 479.254 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 25.230 49.528 44.703 45.226 35.399
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -279.665 -217.953 -235.260 493.250 -196.150
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 4.699.644 4.088.670 4.338.247 5.390.307 4.117.586
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -5.234.336 -3.917.895 -4.674.465 -5.168.984 -4.521.296
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -129.245 -167.786 -40.432 -161.093 -56.705
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -663.938 2.988 -376.650 60.230 -460.414
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -163.230 283.880 -322.674 173.957 -262.309
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 583.655 416.999 698.533 375.859 549.952
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 420.424 700.878 375.859 549.815 287.644