Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 42.069 46.168 20.911 40.115 20.767
2. Điều chỉnh cho các khoản 50.731 57.456 43.829 34.380 36.790
- Khấu hao TSCĐ 26.495 25.159 27.917 15.716 24.008
- Các khoản dự phòng 7.650 -63 1.484 -404
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 1.542 -1.542 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -6.915 -14.724 -6.036 -7.725 -4.960
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 31.151 37.829 23.553 24.905 18.146
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 92.799 103.624 64.741 74.494 57.557
- Tăng, giảm các khoản phải thu -38.991 -8.313 82.901 150.822 -78.107
- Tăng, giảm hàng tồn kho 126.478 64.531 -68.135 -64.608 149.145
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -335.306 72.000 75.096 190.812 -733.583
- Tăng giảm chi phí trả trước -7.629 7.309 -5.846 -5.197 -8.906
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -31.151 -36.919 -24.464 -24.905 -18.146
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -32.411 -1.699 -2.388 -3.567 -27.463
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1.540 -10.226 -4.366 -3.695 -6.640
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -227.750 190.309 117.539 314.157 -666.143
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4.757 -11.476 -10.996 -15.694 -8.910
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 232 -232 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -106.551 -368.512 337.426 -50.990 -14.295
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 345.000 -345.000 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 6.915 8.861 11.898 7.725 4.960
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -104.393 -25.894 -6.904 -58.959 -18.245
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1.312.067 815.979 963.850 1.025.691 1.466.367
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1.209.600 -973.740 -961.467 -1.376.488 -755.388
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -38 -56.667 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 102.429 -214.428 2.383 -350.798 710.979
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -229.714 -50.013 113.018 -95.600 26.591
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 549.952 320.238 267.603 383.243 287.644
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -2.622 2.622 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 320.238 267.603 383.243 287.644 314.234