I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
42.069
|
46.168
|
20.911
|
40.115
|
20.767
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
50.731
|
57.456
|
43.829
|
34.380
|
36.790
|
- Khấu hao TSCĐ
|
26.495
|
25.159
|
27.917
|
15.716
|
24.008
|
- Các khoản dự phòng
|
|
7.650
|
-63
|
1.484
|
-404
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
1.542
|
-1.542
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6.915
|
-14.724
|
-6.036
|
-7.725
|
-4.960
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
31.151
|
37.829
|
23.553
|
24.905
|
18.146
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
92.799
|
103.624
|
64.741
|
74.494
|
57.557
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-38.991
|
-8.313
|
82.901
|
150.822
|
-78.107
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
126.478
|
64.531
|
-68.135
|
-64.608
|
149.145
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-335.306
|
72.000
|
75.096
|
190.812
|
-733.583
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-7.629
|
7.309
|
-5.846
|
-5.197
|
-8.906
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-31.151
|
-36.919
|
-24.464
|
-24.905
|
-18.146
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-32.411
|
-1.699
|
-2.388
|
-3.567
|
-27.463
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.540
|
-10.226
|
-4.366
|
-3.695
|
-6.640
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-227.750
|
190.309
|
117.539
|
314.157
|
-666.143
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4.757
|
-11.476
|
-10.996
|
-15.694
|
-8.910
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
232
|
-232
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-106.551
|
-368.512
|
337.426
|
-50.990
|
-14.295
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
345.000
|
-345.000
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6.915
|
8.861
|
11.898
|
7.725
|
4.960
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-104.393
|
-25.894
|
-6.904
|
-58.959
|
-18.245
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.312.067
|
815.979
|
963.850
|
1.025.691
|
1.466.367
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.209.600
|
-973.740
|
-961.467
|
-1.376.488
|
-755.388
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-38
|
-56.667
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
102.429
|
-214.428
|
2.383
|
-350.798
|
710.979
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-229.714
|
-50.013
|
113.018
|
-95.600
|
26.591
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
549.952
|
320.238
|
267.603
|
383.243
|
287.644
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
-2.622
|
2.622
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
320.238
|
267.603
|
383.243
|
287.644
|
314.234
|