TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4.484
|
3.662
|
4.760
|
4.646
|
3.226
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
239
|
388
|
1.542
|
943
|
225
|
1. Tiền
|
239
|
388
|
1.542
|
943
|
225
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3.573
|
2.824
|
2.727
|
2.184
|
2.081
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
10.008
|
9.276
|
9.335
|
9.663
|
9.191
|
2. Trả trước cho người bán
|
10.038
|
10.002
|
9.961
|
10.009
|
10.102
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.085
|
1.127
|
1.029
|
866
|
1.153
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-17.559
|
-17.582
|
-17.598
|
-18.355
|
-18.365
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
581
|
333
|
394
|
1.451
|
780
|
1. Hàng tồn kho
|
581
|
333
|
394
|
1.451
|
780
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
92
|
118
|
97
|
68
|
141
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
77
|
98
|
95
|
68
|
141
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
15
|
20
|
2
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
38.526
|
36.325
|
34.283
|
33.300
|
31.009
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
151
|
151
|
166
|
166
|
166
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
151
|
151
|
166
|
166
|
166
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
31.073
|
29.142
|
27.220
|
25.552
|
24.307
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
14.945
|
13.431
|
11.927
|
10.676
|
9.278
|
- Nguyên giá
|
32.473
|
32.473
|
32.434
|
32.651
|
31.688
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17.528
|
-19.042
|
-20.507
|
-21.975
|
-22.411
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
16.128
|
15.710
|
15.293
|
14.876
|
15.029
|
- Nguyên giá
|
18.562
|
18.562
|
18.562
|
18.562
|
18.562
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.435
|
-2.852
|
-3.269
|
-3.687
|
-3.533
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6.883
|
6.710
|
6.300
|
7.225
|
6.374
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
11.555
|
11.555
|
11.555
|
11.555
|
11.555
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-14.672
|
-14.845
|
-15.255
|
-14.329
|
-15.180
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
419
|
322
|
597
|
356
|
162
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
419
|
322
|
597
|
356
|
162
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
43.011
|
39.987
|
39.043
|
37.946
|
34.235
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
54.960
|
51.026
|
48.665
|
45.017
|
38.922
|
I. Nợ ngắn hạn
|
50.164
|
47.057
|
42.199
|
39.873
|
33.503
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
35.250
|
32.839
|
28.148
|
26.238
|
21.794
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
7.014
|
7.045
|
6.979
|
6.567
|
5.178
|
4. Người mua trả tiền trước
|
68
|
26
|
366
|
379
|
1
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
207
|
248
|
275
|
151
|
250
|
6. Phải trả người lao động
|
54
|
73
|
0
|
0
|
54
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
272
|
0
|
36
|
209
|
82
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
902
|
916
|
736
|
898
|
933
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6.396
|
5.911
|
5.660
|
5.431
|
5.211
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4.796
|
3.969
|
6.466
|
5.144
|
5.419
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
4.796
|
3.969
|
6.466
|
5.144
|
5.419
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-11.949
|
-11.039
|
-9.621
|
-7.071
|
-4.687
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-11.949
|
-11.039
|
-9.621
|
-7.071
|
-4.687
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
71.926
|
71.926
|
71.926
|
71.926
|
71.926
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.929
|
1.929
|
1.929
|
1.929
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.929
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-85.803
|
-84.894
|
-83.476
|
-80.926
|
-78.542
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-86.995
|
-85.803
|
-84.894
|
-83.476
|
-80.926
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.192
|
910
|
1.418
|
2.550
|
2.384
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
43.011
|
39.987
|
39.043
|
37.946
|
34.235
|