Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 82.312 66.179
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 82.312 66.179
4. Giá vốn hàng bán 71.002 53.672
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 11.311 12.507
6. Doanh thu hoạt động tài chính 41 129
7. Chi phí tài chính 1.331 3.568
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.256 1.731
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 2.241 2.526
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.159 5.090
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.620 1.452
12. Thu nhập khác 0 17.515
13. Chi phí khác 70 12
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -70 17.503
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.550 18.955
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.923
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.923
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.550 15.032
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.550 15.032