1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
144.105
|
102.357
|
118.033
|
69.259
|
93.994
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
144.105
|
102.357
|
118.033
|
69.259
|
93.994
|
4. Giá vốn hàng bán
|
145.644
|
97.512
|
108.140
|
58.181
|
82.243
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-1.539
|
4.845
|
9.894
|
11.078
|
11.752
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
76
|
6
|
21
|
38
|
67
|
7. Chi phí tài chính
|
8.442
|
3.946
|
3.557
|
3.178
|
3.314
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8.219
|
3.453
|
3.481
|
2.768
|
2.426
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.362
|
1.478
|
1.859
|
2.656
|
1.706
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.881
|
3.812
|
3.765
|
4.090
|
4.788
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-16.147
|
-4.385
|
734
|
1.193
|
2.011
|
12. Thu nhập khác
|
54.053
|
0
|
505
|
243
|
389
|
13. Chi phí khác
|
122
|
129
|
48
|
17
|
16
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
53.931
|
-129
|
458
|
226
|
373
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
37.784
|
-4.514
|
1.192
|
1.418
|
2.384
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10.540
|
0
|
0
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
10.540
|
0
|
0
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
27.244
|
-4.514
|
1.192
|
1.418
|
2.384
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
27.244
|
-4.514
|
1.192
|
1.418
|
2.384
|