Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2020 2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 144.105 102.357 118.033 69.259 93.994
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 144.105 102.357 118.033 69.259 93.994
4. Giá vốn hàng bán 145.644 97.512 108.140 58.181 82.243
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -1.539 4.845 9.894 11.078 11.752
6. Doanh thu hoạt động tài chính 76 6 21 38 67
7. Chi phí tài chính 8.442 3.946 3.557 3.178 3.314
-Trong đó: Chi phí lãi vay 8.219 3.453 3.481 2.768 2.426
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.362 1.478 1.859 2.656 1.706
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.881 3.812 3.765 4.090 4.788
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -16.147 -4.385 734 1.193 2.011
12. Thu nhập khác 54.053 0 505 243 389
13. Chi phí khác 122 129 48 17 16
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 53.931 -129 458 226 373
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 37.784 -4.514 1.192 1.418 2.384
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10.540 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 10.540 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 27.244 -4.514 1.192 1.418 2.384
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 27.244 -4.514 1.192 1.418 2.384