Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 347.712 344.069 338.673 337.898 345.223
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 347.712 344.069 338.673 337.898 345.223
4. Giá vốn hàng bán 260.649 265.695 255.631 254.407 268.335
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 87.063 78.374 83.042 83.491 76.888
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.896 1.475 1.228 1.206 3.588
7. Chi phí tài chính 14.650 11.743 9.993 10.041 8.261
-Trong đó: Chi phí lãi vay 14.650 11.743 9.993 10.041 8.261
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19.106 18.309 18.740 24.425 22.125
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 56.203 49.796 55.538 50.231 50.090
12. Thu nhập khác 0 864 1.001 15 3
13. Chi phí khác 0 37 158 17 398
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 827 843 -2 -395
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 56.203 50.623 56.381 50.229 49.695
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11.241 10.125 11.276 10.281 9.967
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 11.241 10.125 11.276 10.281 9.967
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 44.963 40.498 45.105 39.948 39.727
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 44.963 40.498 45.105 39.948 39.727