TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3.992.228
|
4.092.117
|
3.393.899
|
3.345.129
|
3.099.345
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
206.278
|
20.867
|
14.458
|
14.275
|
10.273
|
1. Tiền
|
205.277
|
20.866
|
14.457
|
14.274
|
10.272
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1.001
|
1
|
1
|
1
|
1
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.972.575
|
2.354.617
|
1.770.066
|
1.794.772
|
1.603.166
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.552.021
|
2.009.046
|
1.733.641
|
1.417.871
|
1.206.254
|
2. Trả trước cho người bán
|
116.938
|
57.714
|
40.460
|
90.952
|
91.695
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
325.589
|
309.829
|
17.937
|
307.922
|
327.189
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-21.972
|
-21.972
|
-21.972
|
-21.972
|
-21.972
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.164.607
|
1.055.395
|
919.225
|
832.723
|
662.472
|
1. Hàng tồn kho
|
1.235.564
|
1.055.395
|
923.044
|
834.199
|
663.948
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-70.957
|
0
|
-3.818
|
-1.476
|
-1.476
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
648.767
|
661.239
|
690.149
|
703.358
|
823.433
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5.662
|
4.539
|
11.304
|
2.941
|
185.910
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
634.807
|
648.607
|
670.723
|
692.413
|
629.600
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
8.296
|
8.093
|
8.123
|
8.005
|
7.924
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
7.036.434
|
7.351.475
|
7.323.233
|
7.343.797
|
7.304.928
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.622.062
|
1.577.406
|
1.533.161
|
1.490.504
|
1.446.245
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.485.646
|
1.442.360
|
1.399.493
|
1.357.842
|
1.315.455
|
- Nguyên giá
|
5.133.055
|
5.133.055
|
5.133.055
|
5.133.925
|
5.133.925
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.647.409
|
-3.690.695
|
-3.733.563
|
-3.776.083
|
-3.818.470
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
136.259
|
134.897
|
133.534
|
132.539
|
130.679
|
- Nguyên giá
|
139.515
|
139.515
|
139.515
|
139.515
|
139.515
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.255
|
-4.618
|
-5.981
|
-6.976
|
-8.836
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
157
|
149
|
134
|
123
|
111
|
- Nguyên giá
|
14.637
|
14.637
|
14.637
|
14.637
|
14.637
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14.479
|
-14.487
|
-14.502
|
-14.514
|
-14.525
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
5.373.201
|
5.708.672
|
5.737.764
|
5.796.905
|
5.808.038
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
5.373.201
|
5.708.672
|
5.737.764
|
5.796.905
|
5.808.038
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-21.806
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
-20.404
|
11.403
|
11.403
|
11.403
|
11.403
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-11.403
|
-11.403
|
-11.403
|
-11.403
|
-11.403
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
62.977
|
55.396
|
42.308
|
46.388
|
40.645
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
61.232
|
53.651
|
40.427
|
44.671
|
38.942
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.745
|
1.745
|
1.882
|
1.717
|
1.703
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
11.028.661
|
11.443.592
|
10.717.132
|
10.688.926
|
10.404.273
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
8.509.966
|
9.015.497
|
8.610.727
|
8.690.411
|
8.809.536
|
I. Nợ ngắn hạn
|
7.721.676
|
7.947.161
|
7.770.861
|
7.544.429
|
7.963.567
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
5.432.705
|
5.122.807
|
5.426.666
|
5.205.111
|
5.466.454
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.072.346
|
2.172.376
|
1.893.738
|
1.660.389
|
1.615.539
|
4. Người mua trả tiền trước
|
23.855
|
468.727
|
97.763
|
47.430
|
46.415
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
210
|
282
|
190
|
1.261
|
306
|
6. Phải trả người lao động
|
3.007
|
6.744
|
3.211
|
3.023
|
4.942
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
97.215
|
63.535
|
245.941
|
255.686
|
438.727
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
-20.410
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
92.320
|
133.082
|
103.334
|
371.511
|
391.164
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
19
|
19
|
19
|
19
|
19
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
788.290
|
1.068.336
|
839.866
|
1.145.982
|
845.969
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
788.290
|
1.068.336
|
839.866
|
1.145.982
|
845.969
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.518.695
|
2.428.095
|
2.106.405
|
1.998.514
|
1.594.737
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.518.695
|
2.428.095
|
2.106.405
|
1.998.514
|
1.594.737
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.796.763
|
2.796.763
|
2.796.763
|
2.796.763
|
2.796.763
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
35.000
|
35.000
|
35.000
|
35.000
|
35.000
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-31.348
|
-31.348
|
-31.348
|
-31.348
|
-31.348
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
60.474
|
60.474
|
60.474
|
60.474
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-287.802
|
-438.876
|
-758.090
|
-868.456
|
-1.270.962
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
633.701
|
-444.683
|
-253.727
|
-444.683
|
-444.683
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-921.503
|
5.807
|
-504.363
|
-423.773
|
-826.279
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
6.081
|
6.081
|
3.605
|
6.081
|
4.810
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
11.028.661
|
11.443.592
|
10.717.132
|
10.688.926
|
10.404.273
|