Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3.992.228 4.092.117 3.393.899 3.345.129 3.099.345
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 206.278 20.867 14.458 14.275 10.273
1. Tiền 205.277 20.866 14.457 14.274 10.272
2. Các khoản tương đương tiền 1.001 1 1 1 1
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.972.575 2.354.617 1.770.066 1.794.772 1.603.166
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.552.021 2.009.046 1.733.641 1.417.871 1.206.254
2. Trả trước cho người bán 116.938 57.714 40.460 90.952 91.695
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 325.589 309.829 17.937 307.922 327.189
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -21.972 -21.972 -21.972 -21.972 -21.972
IV. Tổng hàng tồn kho 1.164.607 1.055.395 919.225 832.723 662.472
1. Hàng tồn kho 1.235.564 1.055.395 923.044 834.199 663.948
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -70.957 0 -3.818 -1.476 -1.476
V. Tài sản ngắn hạn khác 648.767 661.239 690.149 703.358 823.433
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5.662 4.539 11.304 2.941 185.910
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 634.807 648.607 670.723 692.413 629.600
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 8.296 8.093 8.123 8.005 7.924
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 2 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 7.036.434 7.351.475 7.323.233 7.343.797 7.304.928
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.622.062 1.577.406 1.533.161 1.490.504 1.446.245
1. Tài sản cố định hữu hình 1.485.646 1.442.360 1.399.493 1.357.842 1.315.455
- Nguyên giá 5.133.055 5.133.055 5.133.055 5.133.925 5.133.925
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.647.409 -3.690.695 -3.733.563 -3.776.083 -3.818.470
2. Tài sản cố định thuê tài chính 136.259 134.897 133.534 132.539 130.679
- Nguyên giá 139.515 139.515 139.515 139.515 139.515
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.255 -4.618 -5.981 -6.976 -8.836
3. Tài sản cố định vô hình 157 149 134 123 111
- Nguyên giá 14.637 14.637 14.637 14.637 14.637
- Giá trị hao mòn lũy kế -14.479 -14.487 -14.502 -14.514 -14.525
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5.373.201 5.708.672 5.737.764 5.796.905 5.808.038
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5.373.201 5.708.672 5.737.764 5.796.905 5.808.038
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn -21.806 10.000 10.000 10.000 10.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn -20.404 11.403 11.403 11.403 11.403
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -11.403 -11.403 -11.403 -11.403 -11.403
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10.000 10.000 10.000 10.000 10.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 62.977 55.396 42.308 46.388 40.645
1. Chi phí trả trước dài hạn 61.232 53.651 40.427 44.671 38.942
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 1.745 1.745 1.882 1.717 1.703
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 11.028.661 11.443.592 10.717.132 10.688.926 10.404.273
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 8.509.966 9.015.497 8.610.727 8.690.411 8.809.536
I. Nợ ngắn hạn 7.721.676 7.947.161 7.770.861 7.544.429 7.963.567
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5.432.705 5.122.807 5.426.666 5.205.111 5.466.454
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.072.346 2.172.376 1.893.738 1.660.389 1.615.539
4. Người mua trả tiền trước 23.855 468.727 97.763 47.430 46.415
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 210 282 190 1.261 306
6. Phải trả người lao động 3.007 6.744 3.211 3.023 4.942
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 97.215 63.535 245.941 255.686 438.727
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 -20.410 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 92.320 133.082 103.334 371.511 391.164
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 19 19 19 19 19
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 788.290 1.068.336 839.866 1.145.982 845.969
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 788.290 1.068.336 839.866 1.145.982 845.969
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2.518.695 2.428.095 2.106.405 1.998.514 1.594.737
I. Vốn chủ sở hữu 2.518.695 2.428.095 2.106.405 1.998.514 1.594.737
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2.796.763 2.796.763 2.796.763 2.796.763 2.796.763
2. Thặng dư vốn cổ phần 35.000 35.000 35.000 35.000 35.000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -31.348 -31.348 -31.348 -31.348 -31.348
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 60.474 60.474 60.474 60.474
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -287.802 -438.876 -758.090 -868.456 -1.270.962
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 633.701 -444.683 -253.727 -444.683 -444.683
- LNST chưa phân phối kỳ này -921.503 5.807 -504.363 -423.773 -826.279
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 6.081 6.081 3.605 6.081 4.810
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 11.028.661 11.443.592 10.717.132 10.688.926 10.404.273