Đơn vị: 1.000.000đ
  2008 2009 2011 2012 2013
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 125.450 95.569 115.611 115.611 53.243
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -103.778 -71.878 -86.757 -86.757 -22.052
3. Tiền chi trả cho người lao động -8.578 -5.973 -9.101 -9.101 -7.367
4. Tiền chi trả lãi vay -314 -219 -578 -578 -184
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 0 0 0 0 -40
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 18.010 15.069 16.118 16.118 15.968
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -19.639 -26.978 -44.772 -44.772 -41.934
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 11.151 5.590 -9.479 -9.479 -2.367
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.020 -122 -4.131 -4.131 -6
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -46.746 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 46.800 0 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0 145 145 24
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -965 -122 -3.986 -3.986 17
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 3.000 36.026 40.592 40.592 27.108
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3.000 -25.000 -40.592 -40.592 -23.199
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -6.000 0 0 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -6.000 11.026 0 0 3.909
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 4.185 16.494 -13.466 -13.466 1.560
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1.391 5.576 14.025 14.025 559
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 -7
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 5.576 22.070 559 559 2.112