1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
24.940
|
22.786
|
30.764
|
82.448
|
37.307
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
24.940
|
22.786
|
30.764
|
82.448
|
37.307
|
4. Giá vốn hàng bán
|
23.413
|
21.367
|
29.336
|
79.187
|
34.164
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.527
|
1.419
|
1.428
|
3.260
|
3.143
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7.669
|
8.791
|
8.793
|
6.120
|
4.697
|
7. Chi phí tài chính
|
208
|
0
|
0
|
113
|
1
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
146
|
146
|
146
|
146
|
146
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.688
|
6.457
|
6.177
|
11.528
|
7.017
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.155
|
3.608
|
3.899
|
-2.407
|
676
|
12. Thu nhập khác
|
|
331
|
0
|
43
|
|
13. Chi phí khác
|
270
|
828
|
0
|
11
|
1
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-270
|
-497
|
0
|
32
|
-1
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
885
|
3.111
|
3.899
|
-2.375
|
676
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
236
|
-17
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
222
|
222
|
222
|
222
|
222
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
222
|
222
|
458
|
205
|
222
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
663
|
2.889
|
3.441
|
-2.580
|
454
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
663
|
2.889
|
3.441
|
-2.580
|
454
|