Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 185.226 177.571 183.101 191.025 178.733
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 185.226 177.571 183.101 191.025 178.733
4. Giá vốn hàng bán 167.643 161.580 167.368 174.082 160.258
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 17.584 15.991 15.733 16.944 18.474
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4 32 8 8 4
7. Chi phí tài chính 1.176 1.076 716 680 670
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.176 959 716 752 670
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 6.691 5.268 6.082 6.546 6.693
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.677 5.994 7.749 8.030 8.467
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.043 3.685 1.194 1.696 2.649
12. Thu nhập khác 3 171 52 92 0
13. Chi phí khác 237 7 23 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 3 -66 46 69 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.046 3.619 1.239 1.765 2.649
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 609 819 248 585 530
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 609 819 248 585 530
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.437 2.800 991 1.180 2.119
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.437 2.800 991 1.180 2.119