1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
185.226
|
177.571
|
183.101
|
191.025
|
178.733
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
185.226
|
177.571
|
183.101
|
191.025
|
178.733
|
4. Giá vốn hàng bán
|
167.643
|
161.580
|
167.368
|
174.082
|
160.258
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
17.584
|
15.991
|
15.733
|
16.944
|
18.474
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4
|
32
|
8
|
8
|
4
|
7. Chi phí tài chính
|
1.176
|
1.076
|
716
|
680
|
670
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.176
|
959
|
716
|
752
|
670
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
6.691
|
5.268
|
6.082
|
6.546
|
6.693
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.677
|
5.994
|
7.749
|
8.030
|
8.467
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.043
|
3.685
|
1.194
|
1.696
|
2.649
|
12. Thu nhập khác
|
3
|
171
|
52
|
92
|
0
|
13. Chi phí khác
|
|
237
|
7
|
23
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3
|
-66
|
46
|
69
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.046
|
3.619
|
1.239
|
1.765
|
2.649
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
609
|
819
|
248
|
585
|
530
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
609
|
819
|
248
|
585
|
530
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.437
|
2.800
|
991
|
1.180
|
2.119
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.437
|
2.800
|
991
|
1.180
|
2.119
|