1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.941.733
|
1.861.390
|
3.127.776
|
3.788.592
|
3.176.331
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
17.535
|
28.219
|
26.801
|
39.319
|
39.273
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.924.198
|
1.833.172
|
3.100.975
|
3.749.274
|
3.137.058
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.860.204
|
1.771.872
|
2.982.853
|
3.666.089
|
3.060.415
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
63.994
|
61.300
|
118.122
|
83.184
|
76.644
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
465
|
362
|
301
|
408
|
121
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
1.257
|
0
|
988
|
1.434
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
730
|
0
|
988
|
1.310
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
29.011
|
35.559
|
39.514
|
43.342
|
37.643
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21.644
|
19.469
|
20.530
|
21.355
|
22.401
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
13.803
|
5.377
|
58.378
|
17.907
|
15.286
|
12. Thu nhập khác
|
12
|
9.072
|
11.891
|
8.933
|
398
|
13. Chi phí khác
|
61
|
103
|
0
|
13
|
234
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-49
|
8.969
|
11.891
|
8.920
|
165
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
13.754
|
14.346
|
70.269
|
26.827
|
15.451
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.864
|
3.087
|
14.304
|
5.513
|
3.378
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.864
|
3.087
|
14.304
|
5.513
|
3.378
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
10.890
|
11.260
|
55.965
|
21.314
|
12.073
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
1.548
|
9.088
|
-1.600
|
945
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
10.890
|
9.712
|
46.877
|
22.914
|
11.128
|