I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3.938
|
6.532
|
7.005
|
-2.024
|
2.515
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
477
|
-2.778
|
911
|
-2.412
|
4.383
|
- Khấu hao TSCĐ
|
546
|
474
|
580
|
-257
|
368
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-3.321
|
0
|
-3.134
|
4.024
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-69
|
69
|
-107
|
107
|
-9
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
438
|
872
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4.415
|
3.754
|
7.916
|
-4.437
|
6.898
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
6.814
|
-92.165
|
-20.539
|
60.281
|
-33.436
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
29.906
|
3.295
|
-121.261
|
164.791
|
-35.144
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-7.618
|
88.565
|
71.159
|
-186.048
|
51.548
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
388
|
-13
|
-653
|
-715
|
204
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
-438
|
-872
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
-3.279
|
-21
|
-78
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
2.361
|
-2.361
|
-398
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-243
|
-3.853
|
582
|
-2.168
|
-611
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
33.663
|
1.944
|
-68.873
|
30.414
|
-10.619
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
-1.554
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
398
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
69
|
-69
|
107
|
-107
|
9
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
69
|
-69
|
-1.447
|
291
|
9
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
56.628
|
62.834
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
0
|
-119.463
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2
|
|
0
|
-5.640
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2
|
|
56.628
|
-62.268
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
33.730
|
1.874
|
-13.692
|
-31.563
|
-10.610
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
39.125
|
72.855
|
74.729
|
61.037
|
29.474
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
72.855
|
74.729
|
61.037
|
29.474
|
18.864
|