TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1.852.607
|
1.736.103
|
1.968.125
|
2.224.676
|
2.356.174
|
I. Tài sản tài chính
|
1.847.754
|
1.733.005
|
1.965.662
|
2.162.017
|
2.232.687
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
22.915
|
23.117
|
24.664
|
353.655
|
224.830
|
1.1. Tiền
|
22.915
|
23.117
|
24.664
|
353.655
|
224.830
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
165.536
|
102.363
|
193.903
|
116.056
|
167.458
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
627.958
|
634.000
|
634.000
|
634.000
|
650.000
|
4. Các khoản cho vay
|
684.494
|
777.954
|
937.800
|
877.786
|
1.004.428
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
146.594
|
146.594
|
146.594
|
146.594
|
146.594
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-61.996
|
-61.996
|
-61.996
|
-61.996
|
-67.435
|
7. Các khoản phải thu
|
257.965
|
106.980
|
86.306
|
92.703
|
102.100
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
225.546
|
69.351
|
67.115
|
66.292
|
66.292
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
32.419
|
37.629
|
19.190
|
26.411
|
35.807
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
10.458
|
12.337
|
14.526
|
11.247
|
35.807
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
21.961
|
25.292
|
4.665
|
15.163
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
7.901
|
8.179
|
8.035
|
7.465
|
6.748
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
12.644
|
12.126
|
12.667
|
11.553
|
13.762
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-16.257
|
-16.312
|
-16.312
|
-15.799
|
-15.799
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
4.853
|
3.098
|
2.464
|
62.659
|
123.487
|
1. Tạm ứng
|
1.059
|
834
|
554
|
127
|
1.147
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.794
|
2.264
|
1.909
|
2.253
|
1.649
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
60.488
|
120.900
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
209
|
209
|
209
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
-209
|
-209
|
-209
|
-209
|
-209
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
38.034
|
36.924
|
34.949
|
34.243
|
45.129
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
13.326
|
12.240
|
10.422
|
8.700
|
7.812
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5.610
|
4.908
|
4.209
|
3.514
|
2.830
|
- Nguyên giá
|
27.863
|
27.863
|
27.863
|
27.631
|
27.631
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22.254
|
-22.955
|
-23.655
|
-24.117
|
-24.801
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7.717
|
7.331
|
6.213
|
5.186
|
4.982
|
- Nguyên giá
|
32.439
|
33.139
|
33.139
|
33.249
|
34.164
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-24.722
|
-25.808
|
-26.926
|
-28.063
|
-29.182
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
24.708
|
24.684
|
24.527
|
25.543
|
37.317
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
1.963
|
1.976
|
1.976
|
1.976
|
1.955
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.885
|
2.848
|
2.691
|
2.738
|
15.362
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
19.860
|
19.860
|
19.860
|
20.829
|
20.000
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.890.641
|
1.773.027
|
2.003.074
|
2.258.919
|
2.401.303
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
1.221.230
|
1.094.488
|
1.315.992
|
1.571.695
|
1.708.168
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
1.221.129
|
1.094.388
|
1.315.891
|
1.571.595
|
1.708.068
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
732.080
|
644.810
|
542.620
|
1.448.763
|
1.397.803
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
732.080
|
644.810
|
542.620
|
1.448.763
|
1.397.803
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
121.800
|
38.700
|
85.200
|
74.000
|
74.000
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
1.122
|
1.380
|
1.394
|
1.766
|
1.620
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
92.598
|
3.645
|
323
|
1.503
|
981
|
9. Người mua trả tiền trước
|
2.333
|
2.254
|
3.059
|
2.310
|
2.574
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.416
|
5.603
|
9.360
|
9.600
|
4.876
|
11. Phải trả người lao động
|
3.529
|
2.334
|
2.939
|
3.757
|
1.834
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
1.061
|
678
|
1.113
|
721
|
575
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
10.859
|
9.366
|
9.266
|
11.976
|
19.353
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
253.143
|
384.697
|
660.083
|
17.035
|
204.348
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
188
|
921
|
534
|
163
|
103
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
90
|
90
|
90
|
90
|
90
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
10
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
10
|
10
|
10
|
10
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
669.411
|
678.538
|
687.083
|
687.224
|
693.135
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
669.411
|
678.538
|
687.083
|
687.224
|
693.135
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
624.576
|
624.576
|
624.576
|
624.576
|
624.576
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
598.413
|
598.413
|
598.413
|
598.413
|
598.413
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
598.413
|
598.413
|
598.413
|
598.413
|
598.413
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
26.163
|
26.163
|
26.163
|
26.163
|
26.163
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
4.732
|
4.732
|
4.732
|
4.732
|
4.732
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
4.722
|
4.722
|
4.722
|
4.722
|
4.722
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
35.381
|
44.508
|
53.053
|
53.194
|
59.105
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
39.359
|
48.591
|
56.380
|
56.927
|
61.023
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-3.978
|
-4.083
|
-3.327
|
-3.734
|
-1.918
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1.890.641
|
1.773.027
|
2.003.074
|
2.258.919
|
2.401.303
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|