Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 1.852.607 1.736.103 1.968.125 2.224.676 2.356.174
I. Tài sản tài chính 1.847.754 1.733.005 1.965.662 2.162.017 2.232.687
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 22.915 23.117 24.664 353.655 224.830
1.1. Tiền 22.915 23.117 24.664 353.655 224.830
1.2. Các khoản tương đương tiền
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 165.536 102.363 193.903 116.056 167.458
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 627.958 634.000 634.000 634.000 650.000
4. Các khoản cho vay 684.494 777.954 937.800 877.786 1.004.428
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 146.594 146.594 146.594 146.594 146.594
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -61.996 -61.996 -61.996 -61.996 -67.435
7. Các khoản phải thu 257.965 106.980 86.306 92.703 102.100
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 225.546 69.351 67.115 66.292 66.292
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 32.419 37.629 19.190 26.411 35.807
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận 10.458 12.337 14.526 11.247 35.807
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 21.961 25.292 4.665 15.163
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 7.901 8.179 8.035 7.465 6.748
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 12.644 12.126 12.667 11.553 13.762
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -16.257 -16.312 -16.312 -15.799 -15.799
II.Tài sản ngắn hạn khác 4.853 3.098 2.464 62.659 123.487
1. Tạm ứng 1.059 834 554 127 1.147
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 0 0 0
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.794 2.264 1.909 2.253 1.649
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 60.488 120.900
5. Tài sản ngắn hạn khác 209 209 209
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác -209 -209 -209 -209 -209
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 38.034 36.924 34.949 34.243 45.129
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
II. Tài sản cố định 13.326 12.240 10.422 8.700 7.812
1. Tài sản cố định hữu hình 5.610 4.908 4.209 3.514 2.830
- Nguyên giá 27.863 27.863 27.863 27.631 27.631
- Giá trị hao mòn lũy kế -22.254 -22.955 -23.655 -24.117 -24.801
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 7.717 7.331 6.213 5.186 4.982
- Nguyên giá 32.439 33.139 33.139 33.249 34.164
- Giá trị hao mòn lũy kế -24.722 -25.808 -26.926 -28.063 -29.182
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 24.708 24.684 24.527 25.543 37.317
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 1.963 1.976 1.976 1.976 1.955
2. Chi phí trả trước dài hạn 2.885 2.848 2.691 2.738 15.362
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 19.860 19.860 19.860 20.829 20.000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.890.641 1.773.027 2.003.074 2.258.919 2.401.303
C. NỢ PHẢI TRẢ 1.221.230 1.094.488 1.315.992 1.571.695 1.708.168
I. Nợ phải trả ngắn hạn 1.221.129 1.094.388 1.315.891 1.571.595 1.708.068
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 732.080 644.810 542.620 1.448.763 1.397.803
1.1. Vay ngắn hạn 732.080 644.810 542.620 1.448.763 1.397.803
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 121.800 38.700 85.200 74.000 74.000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 1.122 1.380 1.394 1.766 1.620
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 92.598 3.645 323 1.503 981
9. Người mua trả tiền trước 2.333 2.254 3.059 2.310 2.574
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.416 5.603 9.360 9.600 4.876
11. Phải trả người lao động 3.529 2.334 2.939 3.757 1.834
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 1.061 678 1.113 721 575
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 10.859 9.366 9.266 11.976 19.353
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 253.143 384.697 660.083 17.035 204.348
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 188 921 534 163 103
II. Nợ phải trả dài hạn 100 100 100 100 100
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 90 90 90 90 90
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn 10
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư 10 10 10 10
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 669.411 678.538 687.083 687.224 693.135
I. Vốn chủ sở hữu 669.411 678.538 687.083 687.224 693.135
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 624.576 624.576 624.576 624.576 624.576
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 598.413 598.413 598.413 598.413 598.413
a. Cổ phiếu phổ thông 598.413 598.413 598.413 598.413 598.413
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 26.163 26.163 26.163 26.163 26.163
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 4.732 4.732 4.732 4.732 4.732
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 4.722 4.722 4.722 4.722 4.722
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 35.381 44.508 53.053 53.194 59.105
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 39.359 48.591 56.380 56.927 61.023
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -3.978 -4.083 -3.327 -3.734 -1.918
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 1.890.641 1.773.027 2.003.074 2.258.919 2.401.303
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm