1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
322.096
|
301.529
|
238.078
|
194.088
|
242.923
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
17.036
|
5.095
|
5.088
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
322.096
|
301.529
|
221.041
|
188.993
|
237.835
|
4. Giá vốn hàng bán
|
218.009
|
212.374
|
156.889
|
147.865
|
176.842
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
104.087
|
89.155
|
64.153
|
41.128
|
60.992
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.387
|
1.206
|
1.378
|
1.055
|
1.847
|
7. Chi phí tài chính
|
3.191
|
4.760
|
6.347
|
3.669
|
8.971
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5.593
|
5.801
|
4.300
|
3.684
|
8.950
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
39.344
|
42.460
|
29.180
|
23.933
|
25.579
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
31.887
|
9.012
|
19.828
|
13.606
|
18.132
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
31.051
|
34.129
|
10.175
|
976
|
10.158
|
12. Thu nhập khác
|
61
|
4
|
128
|
2
|
1
|
13. Chi phí khác
|
923
|
1.852
|
719
|
459
|
393
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-862
|
-1.848
|
-591
|
-458
|
-392
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
30.189
|
32.281
|
9.584
|
519
|
9.766
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.712
|
2.299
|
1.009
|
234
|
1.082
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.712
|
2.299
|
1.009
|
234
|
1.082
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
28.477
|
29.981
|
8.575
|
285
|
8.684
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
28.477
|
29.981
|
8.575
|
285
|
8.684
|