I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
100.072
|
132.263
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-109.864
|
-114.479
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-12.442
|
-12.566
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3.309
|
-3.995
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-722
|
-1.629
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
8.317
|
5.555
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-3.161
|
-1.925
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-21.109
|
3.225
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.193
|
-21.694
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
459
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-250
|
-3.500
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
820
|
200
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
937
|
557
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1.507
|
-23.978
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
16.041
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
89.240
|
73.531
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-71.422
|
-65.677
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-284
|
-506
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-1.029
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
33.575
|
6.320
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
13.973
|
-14.433
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11.443
|
25.416
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
25.416
|
10.982
|