Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 22.812 6.870 8.644
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 22.812 6.870 8.644
4. Giá vốn hàng bán 21.845 5.995 8.009
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 967 876 635
6. Doanh thu hoạt động tài chính 378 278 283
7. Chi phí tài chính 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.141 3.445 2.657
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -3.796 -2.291 -1.739
12. Thu nhập khác 0 0 125
13. Chi phí khác 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 0 125
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -3.796 -2.291 -1.614
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -3.796 -2.291 -1.614
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -3.796 -2.291 -1.614