Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 8.481 526 2.712 3.400 1.423
2. Điều chỉnh cho các khoản -6.052 -10.717 -2.006 -1.274 1.112
- Khấu hao TSCĐ 2.637 1.820 1.797 1.878 1.880
- Các khoản dự phòng 134 -8.653 -22 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -24 1.425 1 1 -9
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -8.996 -5.787 -3.782 -3.153 -759
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 197 477 0 0 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 2.429 -10.192 706 2.126 2.535
- Tăng, giảm các khoản phải thu -73.164 55.813 35.503 20.007 -29.056
- Tăng, giảm hàng tồn kho 38.162 -15.560 -1.356 618 -578.675
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -51.298 -25.670 -53.537 -32.705 163.052
- Tăng giảm chi phí trả trước 352 -1.892 -554 -837 812
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 37.027 0 -10.000 0
- Tiền lãi vay phải trả -207 -477 0 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2.220 -1.238 -232 0 -451
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 15.570 0 0 13 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -326 -114 -360 0 -163
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -70.702 37.698 -19.831 -20.777 -441.947
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -740 -10.962 0 -201 -301
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 1.778 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -5.000 -17.000 -46.812 -5.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 5.000 37.839 5.131
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn -19.039 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 12.463 0 9.527 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 7.210 5.322 3.297 2.972 6.383
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -105 -10.640 823 -4.424 6.213
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 8.194 14.887 0 0 432.000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -4.097 -14.887 0 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -2.325 -64 -80 -105 -41
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 1.772 -64 -80 -105 431.959
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -69.035 26.994 -19.088 -25.306 -3.775
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 77.106 35.828 62.828 57.766 32.459
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -2 6 -10 -1 3
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 35.828 62.828 43.730 32.459 28.687