Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 192.540 196.182 199.252 81.759 73.471
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8.086 6.197 11.993 8.567 3.049
1. Tiền 3.086 1.442 1.487 8.567 3.049
2. Các khoản tương đương tiền 5.000 4.755 10.506 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16.518 18.030 36.487 35.281 57.420
1. Chứng khoán kinh doanh 15.769 14.449 16.909 16.083 20.582
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -5.801 -2.969 -1.972 -2.353 -1.712
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6.550 6.550 21.550 21.550 38.550
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 166.196 170.194 149.029 36.165 11.256
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 36.602 36.602 36.602 21.599 21.599
2. Trả trước cho người bán 692 692 655 693 747
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 190.975 194.972 173.845 75.945 50.982
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -62.072 -62.072 -62.072 -62.072 -62.072
IV. Tổng hàng tồn kho 1.218 1.218 1.218 1.218 1.218
1. Hàng tồn kho 26.168 26.168 26.168 26.168 26.168
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -24.950 -24.950 -24.950 -24.950 -24.950
V. Tài sản ngắn hạn khác 521 542 525 528 528
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 56 46 42 73 73
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 176 176 176 174 174
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 289 320 307 281 281
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 203.350 203.487 203.540 318.356 328.815
I. Các khoản phải thu dài hạn 5.171 5.171 5.171 124.467 126.551
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 48.896 48.896 48.896 168.192 170.276
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -43.725 -43.725 -43.725 -43.725 -43.725
II. Tài sản cố định 1.021 897 774 651 651
1. Tài sản cố định hữu hình 1.021 897 774 651 651
- Nguyên giá 3.224 3.224 3.224 3.224 3.224
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.203 -2.326 -2.450 -2.573 -2.573
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 95 95 95 95 95
- Giá trị hao mòn lũy kế -95 -95 -95 -95 -95
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 185.788 186.049 186.225 180.979 181.073
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 6.386 6.552 6.664 1.293 1.293
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 179.402 179.496 179.561 179.687 179.780
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 11.370 11.370 11.370 12.259 20.540
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 490 490 490 490 490
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 24.464 24.464 24.464 25.352 33.465
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -13.584 -13.584 -13.584 -13.584 -13.415
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 395.890 399.669 402.793 400.114 402.286
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 155.233 155.321 155.098 155.496 155.267
I. Nợ ngắn hạn 155.233 155.321 155.098 155.496 155.267
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 16 18 14 10 12
4. Người mua trả tiền trước 151.293 151.293 151.293 151.293 151.293
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25 25 25 49 204
6. Phải trả người lao động 273 287 121 465 110
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 70 70 0 70 70
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.759 2.831 2.848 2.813 2.826
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 797 797 797 797 752
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 240.657 244.348 247.695 244.618 247.019
I. Vốn chủ sở hữu 240.657 244.348 247.695 244.618 247.019
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 373.500 373.500 373.500 373.500 373.500
2. Thặng dư vốn cổ phần 2.790 2.790 2.790 2.790 2.790
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -3.547 -3.547 -3.547 -3.547 -3.547
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 7.300 7.300 7.300 7.300 7.300
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -139.387 -135.696 -132.349 -135.426 -133.025
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -143.820 -143.820 -143.820 -139.309 -135.257
- LNST chưa phân phối kỳ này 4.433 8.125 11.471 3.883 2.232
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 395.890 399.669 402.793 400.114 402.286