Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 13.193 496 4.500 0 0
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 13.193 496 4.500 0 0
4. Giá vốn hàng bán 8.627 150 4.500 0 4.957
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4.566 345 0 0 -4.957
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7.587 5.075 16.587 15.941 16.282
7. Chi phí tài chính -3.781 -799 6.137 9.632 -4.168
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 1 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.438 6.179 10.219 5.725 7.097
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 12.496 40 231 585 8.396
12. Thu nhập khác 518 0 0 0 0
13. Chi phí khác 228 0 0 0 1
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 290 0 0 0 -1
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 12.787 40 231 585 8.394
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 363 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 363 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 12.424 40 231 585 8.394
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 12.424 40 231 585 8.394