Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 40.736 6.618 10.841 30.641 24.670
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 40.736 6.618 10.841 30.641 24.670
4. Giá vốn hàng bán 38.492 8.290 11.830 30.706 25.407
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.244 -1.672 -989 -66 -737
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.462 4.560 2.599 2.337 2.489
7. Chi phí tài chính 3.025 2.162 2.156 26 54
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.156 2.162 2.156 26 54
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.576 6.616 6.666 8.264 8.022
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -5.896 -5.891 -7.212 -6.019 -6.324
12. Thu nhập khác 229 130 1.505 141 4.508
13. Chi phí khác 261 105 5 157 53
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -32 24 1.499 -16 4.455
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -5.927 -5.866 -5.713 -6.035 -1.869
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -5.927 -5.866 -5.713 -6.035 -1.869
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -5.927 -5.866 -5.713 -6.035 -1.869