TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
21.259.452
|
22.108.226
|
22.198.876
|
21.207.354
|
25.935.163
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
956.233
|
1.640.364
|
1.000.179
|
877.163
|
927.544
|
1. Tiền
|
310.545
|
344.921
|
415.179
|
351.481
|
643.044
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
645.688
|
1.295.443
|
585.000
|
525.682
|
284.500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
7.511.821
|
7.090.725
|
8.421.874
|
7.613.097
|
10.284.562
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
1.469.637
|
744.655
|
600.855
|
783.708
|
1.134.770
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-37.086
|
-37.086
|
-37.086
|
-37.086
|
-37.086
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
6.079.270
|
6.383.156
|
7.858.105
|
6.866.475
|
9.186.878
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
12.088.799
|
12.700.445
|
12.142.446
|
12.041.555
|
14.034.308
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
12.036.196
|
12.645.690
|
12.112.998
|
12.014.233
|
13.991.048
|
2. Trả trước cho người bán
|
17.056
|
27.755
|
15.720
|
14.350
|
9.548
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
263.077
|
257.545
|
250.457
|
245.512
|
267.701
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-227.531
|
-230.545
|
-236.730
|
-232.540
|
-233.990
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.721
|
1.761
|
1.574
|
1.479
|
1.846
|
1. Hàng tồn kho
|
1.721
|
1.761
|
1.574
|
1.479
|
1.846
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
700.879
|
674.930
|
632.802
|
674.060
|
686.903
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
668.665
|
647.526
|
610.543
|
656.204
|
673.409
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
27.446
|
22.636
|
17.491
|
13.088
|
7.492
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4.768
|
4.768
|
4.768
|
4.768
|
6.002
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
6.142.636
|
6.282.882
|
6.209.190
|
5.738.453
|
4.775.697
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
28.174
|
29.002
|
30.432
|
31.517
|
31.518
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
28.174
|
29.002
|
30.432
|
31.517
|
31.518
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
351.880
|
345.817
|
350.999
|
354.107
|
349.073
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
270.389
|
268.836
|
277.998
|
284.792
|
284.415
|
- Nguyên giá
|
602.231
|
608.705
|
626.951
|
637.496
|
643.488
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-331.842
|
-339.869
|
-348.953
|
-352.705
|
-359.073
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
81.492
|
76.981
|
73.001
|
69.315
|
64.658
|
- Nguyên giá
|
215.266
|
215.338
|
215.988
|
216.979
|
216.979
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-133.774
|
-138.357
|
-142.987
|
-147.664
|
-152.322
|
III. Bất động sản đầu tư
|
808.506
|
800.624
|
792.728
|
784.831
|
776.949
|
- Nguyên giá
|
1.105.607
|
1.105.607
|
1.105.607
|
1.105.607
|
1.105.607
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-297.101
|
-304.983
|
-312.879
|
-320.776
|
-328.658
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4.854.716
|
5.007.948
|
4.936.642
|
4.467.944
|
3.520.422
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
64.539
|
64.539
|
64.539
|
64.539
|
64.539
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-38.375
|
-39.375
|
-39.607
|
-40.289
|
-41.760
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
4.828.551
|
4.982.784
|
4.911.710
|
4.443.694
|
3.497.643
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
99.360
|
99.491
|
98.389
|
100.053
|
97.735
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
86.989
|
83.603
|
86.115
|
84.553
|
75.136
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
12.371
|
15.888
|
12.274
|
15.501
|
22.599
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
27.402.089
|
28.391.108
|
28.408.066
|
26.945.807
|
30.710.861
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
19.284.055
|
19.991.524
|
20.401.041
|
18.831.061
|
22.272.244
|
I. Nợ ngắn hạn
|
19.214.149
|
19.832.409
|
20.249.973
|
18.685.527
|
22.135.593
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
610.593
|
819.208
|
729.438
|
0
|
882.825
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3.371.762
|
3.165.499
|
3.277.365
|
3.184.630
|
3.830.704
|
4. Người mua trả tiền trước
|
419.660
|
422.000
|
433.991
|
447.923
|
542.813
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
116.274
|
137.441
|
99.649
|
201.782
|
150.687
|
6. Phải trả người lao động
|
191.141
|
233.990
|
316.719
|
415.216
|
262.020
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
60.809
|
57.721
|
47.824
|
63.827
|
95.072
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
12.062
|
30.440
|
29.098
|
29.889
|
32.014
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
114.682
|
110.545
|
894.042
|
86.419
|
109.625
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
14.308.680
|
14.817.787
|
14.390.921
|
14.233.446
|
16.187.591
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8.485
|
37.777
|
30.927
|
22.396
|
42.242
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
69.907
|
159.116
|
151.067
|
145.534
|
136.651
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
32.289
|
33.045
|
33.002
|
36.781
|
35.981
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1.405
|
1.392
|
1.377
|
1.377
|
1.377
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
36.213
|
124.679
|
116.688
|
107.376
|
99.294
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
8.118.034
|
8.399.584
|
8.007.025
|
8.114.747
|
8.438.617
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
8.118.034
|
8.399.584
|
8.007.025
|
8.114.747
|
8.438.617
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.342.419
|
2.342.419
|
2.342.419
|
2.342.419
|
2.342.419
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3.716.659
|
3.716.659
|
3.716.659
|
3.716.659
|
3.716.659
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
179.212
|
179.212
|
179.212
|
179.212
|
179.212
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
328.889
|
334.235
|
343.467
|
357.196
|
372.752
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.291.305
|
1.554.825
|
1.079.506
|
1.189.343
|
1.485.935
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.044.332
|
1.006.021
|
256.066
|
256.066
|
1.138.646
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
246.973
|
548.804
|
823.440
|
933.277
|
347.289
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
259.550
|
272.235
|
345.763
|
329.918
|
341.640
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
27.402.089
|
28.391.108
|
28.408.066
|
26.945.807
|
30.710.861
|