Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 21.259.452 22.108.226 22.198.876 21.207.354 25.935.163
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 956.233 1.640.364 1.000.179 877.163 927.544
1. Tiền 310.545 344.921 415.179 351.481 643.044
2. Các khoản tương đương tiền 645.688 1.295.443 585.000 525.682 284.500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7.511.821 7.090.725 8.421.874 7.613.097 10.284.562
1. Chứng khoán kinh doanh 1.469.637 744.655 600.855 783.708 1.134.770
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -37.086 -37.086 -37.086 -37.086 -37.086
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6.079.270 6.383.156 7.858.105 6.866.475 9.186.878
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12.088.799 12.700.445 12.142.446 12.041.555 14.034.308
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12.036.196 12.645.690 12.112.998 12.014.233 13.991.048
2. Trả trước cho người bán 17.056 27.755 15.720 14.350 9.548
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 263.077 257.545 250.457 245.512 267.701
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -227.531 -230.545 -236.730 -232.540 -233.990
IV. Tổng hàng tồn kho 1.721 1.761 1.574 1.479 1.846
1. Hàng tồn kho 1.721 1.761 1.574 1.479 1.846
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 700.879 674.930 632.802 674.060 686.903
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 668.665 647.526 610.543 656.204 673.409
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 27.446 22.636 17.491 13.088 7.492
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4.768 4.768 4.768 4.768 6.002
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 6.142.636 6.282.882 6.209.190 5.738.453 4.775.697
I. Các khoản phải thu dài hạn 28.174 29.002 30.432 31.517 31.518
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 28.174 29.002 30.432 31.517 31.518
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 351.880 345.817 350.999 354.107 349.073
1. Tài sản cố định hữu hình 270.389 268.836 277.998 284.792 284.415
- Nguyên giá 602.231 608.705 626.951 637.496 643.488
- Giá trị hao mòn lũy kế -331.842 -339.869 -348.953 -352.705 -359.073
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 81.492 76.981 73.001 69.315 64.658
- Nguyên giá 215.266 215.338 215.988 216.979 216.979
- Giá trị hao mòn lũy kế -133.774 -138.357 -142.987 -147.664 -152.322
III. Bất động sản đầu tư 808.506 800.624 792.728 784.831 776.949
- Nguyên giá 1.105.607 1.105.607 1.105.607 1.105.607 1.105.607
- Giá trị hao mòn lũy kế -297.101 -304.983 -312.879 -320.776 -328.658
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4.854.716 5.007.948 4.936.642 4.467.944 3.520.422
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 64.539 64.539 64.539 64.539 64.539
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -38.375 -39.375 -39.607 -40.289 -41.760
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4.828.551 4.982.784 4.911.710 4.443.694 3.497.643
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 99.360 99.491 98.389 100.053 97.735
1. Chi phí trả trước dài hạn 86.989 83.603 86.115 84.553 75.136
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 12.371 15.888 12.274 15.501 22.599
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 27.402.089 28.391.108 28.408.066 26.945.807 30.710.861
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 19.284.055 19.991.524 20.401.041 18.831.061 22.272.244
I. Nợ ngắn hạn 19.214.149 19.832.409 20.249.973 18.685.527 22.135.593
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 610.593 819.208 729.438 0 882.825
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 3.371.762 3.165.499 3.277.365 3.184.630 3.830.704
4. Người mua trả tiền trước 419.660 422.000 433.991 447.923 542.813
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 116.274 137.441 99.649 201.782 150.687
6. Phải trả người lao động 191.141 233.990 316.719 415.216 262.020
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 60.809 57.721 47.824 63.827 95.072
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 12.062 30.440 29.098 29.889 32.014
11. Phải trả ngắn hạn khác 114.682 110.545 894.042 86.419 109.625
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 14.308.680 14.817.787 14.390.921 14.233.446 16.187.591
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8.485 37.777 30.927 22.396 42.242
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 69.907 159.116 151.067 145.534 136.651
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 32.289 33.045 33.002 36.781 35.981
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 1.405 1.392 1.377 1.377 1.377
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 36.213 124.679 116.688 107.376 99.294
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 8.118.034 8.399.584 8.007.025 8.114.747 8.438.617
I. Vốn chủ sở hữu 8.118.034 8.399.584 8.007.025 8.114.747 8.438.617
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2.342.419 2.342.419 2.342.419 2.342.419 2.342.419
2. Thặng dư vốn cổ phần 3.716.659 3.716.659 3.716.659 3.716.659 3.716.659
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 179.212 179.212 179.212 179.212 179.212
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 328.889 334.235 343.467 357.196 372.752
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.291.305 1.554.825 1.079.506 1.189.343 1.485.935
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.044.332 1.006.021 256.066 256.066 1.138.646
- LNST chưa phân phối kỳ này 246.973 548.804 823.440 933.277 347.289
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 259.550 272.235 345.763 329.918 341.640
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 27.402.089 28.391.108 28.408.066 26.945.807 30.710.861