Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 125.578 99.873 99.051 105.934 100.360
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28.580 8.187 7.660 14.196 5.816
1. Tiền 25.580 5.187 4.660 11.196 2.816
2. Các khoản tương đương tiền 3.000 3.000 3.000 3.000 3.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4.681 6.201 6.174 6.376 3.664
1. Chứng khoán kinh doanh 6.113 3.467 3.440 3.434 716
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1.432 -266 -266 -58 -52
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 3.000 3.000 3.000 3.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 53.727 42.902 42.790 42.950 47.500
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3.283 3.428 3.371 3.319 3.134
2. Trả trước cho người bán 24.654 23.196 23.193 23.452 23.058
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 11.292 10.792 10.792 10.792 10.792
6. Phải thu ngắn hạn khác 66.455 56.992 56.939 56.893 66.077
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -51.957 -51.506 -51.506 -51.506 -55.561
IV. Tổng hàng tồn kho 18.276 22.052 22.052 22.052 23.043
1. Hàng tồn kho 18.276 22.052 22.052 22.052 23.043
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 20.314 20.532 20.375 20.360 20.337
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 405 406 248 213 108
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 13.221 13.438 13.440 13.459 13.541
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 6.688 6.688 6.688 6.688 6.688
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 282.484 125.865 125.258 116.262 116.258
I. Các khoản phải thu dài hạn 29.494 48.254 48.054 48.054 48.054
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 29.494 48.254 48.054 48.054 48.054
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3.402 1.346 1.277 1.208 1.139
1. Tài sản cố định hữu hình 3.402 1.346 1.277 1.208 1.139
- Nguyên giá 6.480 2.502 2.502 2.502 2.502
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.079 -1.156 -1.225 -1.294 -1.363
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 12.314 12.314 12.314 12.314
- Nguyên giá 0 12.314 12.314 12.314
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 43.948 41.858 41.920 41.993 42.048
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 41.744 0 41.920 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2.205 41.858 0 41.993 42.048
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 204.132 22.093 21.693 12.693 12.693
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 202.465 18.400 18.000 9.000 9.000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 25.708 27.708 27.708 27.708 27.708
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -24.041 -24.015 -24.015 -24.015 -24.015
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.508 0 0 0 10
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.508 0 0 0 10
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 408.062 225.739 224.308 222.196 216.618
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 155.649 53.940 54.019 53.853 53.748
I. Nợ ngắn hạn 154.762 53.814 53.901 53.681 53.628
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 18.250 17.669 17.706 17.730 17.829
4. Người mua trả tiền trước 3.995 3.690 3.695 3.624 3.566
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 104 104 119 122 114
6. Phải trả người lao động 3.083 3.009 3.031 2.853 2.655
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 20.474 20.594 20.594 20.594 20.594
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 108.856 8.748 8.756 8.759 8.870
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 888 126 118 172 120
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 797 118 118 101 49
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 90 8 0 71 71
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 252.413 171.798 170.290 168.342 162.870
I. Vốn chủ sở hữu 252.413 171.798 170.290 168.342 162.870
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 500.000 500.000 500.000 500.000 500.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 12.676 12.676 12.676 12.676 12.676
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -261.452 -340.878 -342.386 -344.334 -349.806
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -260.134 -259.573 -259.573 -259.573 -348.382
- LNST chưa phân phối kỳ này -1.319 -81.305 -82.813 -84.761 -1.424
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 1.189 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 408.062 225.739 224.308 222.196 216.618