TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
125.578
|
99.873
|
99.051
|
105.934
|
100.360
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
28.580
|
8.187
|
7.660
|
14.196
|
5.816
|
1. Tiền
|
25.580
|
5.187
|
4.660
|
11.196
|
2.816
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4.681
|
6.201
|
6.174
|
6.376
|
3.664
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
6.113
|
3.467
|
3.440
|
3.434
|
716
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-1.432
|
-266
|
-266
|
-58
|
-52
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
53.727
|
42.902
|
42.790
|
42.950
|
47.500
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
3.283
|
3.428
|
3.371
|
3.319
|
3.134
|
2. Trả trước cho người bán
|
24.654
|
23.196
|
23.193
|
23.452
|
23.058
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
11.292
|
10.792
|
10.792
|
10.792
|
10.792
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
66.455
|
56.992
|
56.939
|
56.893
|
66.077
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-51.957
|
-51.506
|
-51.506
|
-51.506
|
-55.561
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
18.276
|
22.052
|
22.052
|
22.052
|
23.043
|
1. Hàng tồn kho
|
18.276
|
22.052
|
22.052
|
22.052
|
23.043
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
20.314
|
20.532
|
20.375
|
20.360
|
20.337
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
405
|
406
|
248
|
213
|
108
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
13.221
|
13.438
|
13.440
|
13.459
|
13.541
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
6.688
|
6.688
|
6.688
|
6.688
|
6.688
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
282.484
|
125.865
|
125.258
|
116.262
|
116.258
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
29.494
|
48.254
|
48.054
|
48.054
|
48.054
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
29.494
|
48.254
|
48.054
|
48.054
|
48.054
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3.402
|
1.346
|
1.277
|
1.208
|
1.139
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3.402
|
1.346
|
1.277
|
1.208
|
1.139
|
- Nguyên giá
|
6.480
|
2.502
|
2.502
|
2.502
|
2.502
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.079
|
-1.156
|
-1.225
|
-1.294
|
-1.363
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
12.314
|
12.314
|
12.314
|
12.314
|
- Nguyên giá
|
0
|
12.314
|
|
12.314
|
12.314
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
43.948
|
41.858
|
41.920
|
41.993
|
42.048
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
41.744
|
0
|
41.920
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2.205
|
41.858
|
0
|
41.993
|
42.048
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
204.132
|
22.093
|
21.693
|
12.693
|
12.693
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
202.465
|
18.400
|
18.000
|
9.000
|
9.000
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
25.708
|
27.708
|
27.708
|
27.708
|
27.708
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-24.041
|
-24.015
|
-24.015
|
-24.015
|
-24.015
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.508
|
0
|
0
|
0
|
10
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.508
|
0
|
0
|
0
|
10
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
408.062
|
225.739
|
224.308
|
222.196
|
216.618
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
155.649
|
53.940
|
54.019
|
53.853
|
53.748
|
I. Nợ ngắn hạn
|
154.762
|
53.814
|
53.901
|
53.681
|
53.628
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
18.250
|
17.669
|
17.706
|
17.730
|
17.829
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.995
|
3.690
|
3.695
|
3.624
|
3.566
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
104
|
104
|
119
|
122
|
114
|
6. Phải trả người lao động
|
3.083
|
3.009
|
3.031
|
2.853
|
2.655
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
20.474
|
20.594
|
20.594
|
20.594
|
20.594
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
108.856
|
8.748
|
8.756
|
8.759
|
8.870
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
888
|
126
|
118
|
172
|
120
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
797
|
118
|
118
|
101
|
49
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
90
|
8
|
0
|
71
|
71
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
252.413
|
171.798
|
170.290
|
168.342
|
162.870
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
252.413
|
171.798
|
170.290
|
168.342
|
162.870
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
12.676
|
12.676
|
12.676
|
12.676
|
12.676
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-261.452
|
-340.878
|
-342.386
|
-344.334
|
-349.806
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-260.134
|
-259.573
|
-259.573
|
-259.573
|
-348.382
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-1.319
|
-81.305
|
-82.813
|
-84.761
|
-1.424
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
1.189
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
408.062
|
225.739
|
224.308
|
222.196
|
216.618
|