Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 102.945 169.342 103.690 103.076 102.074
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 804 1.642 1.000 735 522
1. Tiền 804 1.642 1.000 735 522
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 29.019 29.296 25.786 25.459 24.679
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17.211 18.805 18.784 18.968 18.929
2. Trả trước cho người bán 4.525 6.683 6.863 7.137 7.480
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 -14.013 -14.013 -14.013
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 9.203 9.203 9.203
6. Phải thu ngắn hạn khác 30.612 37.028 38.169 37.383 36.299
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -23.329 -33.219 -33.219 -33.219 -33.219
IV. Tổng hàng tồn kho 72.619 138.337 76.221 76.221 76.221
1. Hàng tồn kho 72.619 138.337 76.221 76.221 76.221
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 502 66 683 661 653
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 35 0 36 31 27
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 467 66 43 26 22
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 604 604 604
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 116.742 24.681 85.576 85.790 85.917
I. Các khoản phải thu dài hạn 9.195 3.150 9.195 9.195 9.195
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 9.195 0 9.195 9.195 9.195
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 3.150 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 13.674 13.574 13.474 13.375 13.275
1. Tài sản cố định hữu hình 13.674 13.574 13.474 13.375 13.275
- Nguyên giá 19.957 20.081 20.081 20.081 20.081
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.283 -6.507 -6.607 -6.707 -6.806
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 6.856 6.806 6.756 6.706 6.656
- Nguyên giá 8.983 8.983 8.983 8.983 8.983
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.127 -2.177 -2.227 -2.277 -2.327
IV. Tài sản dở dang dài hạn 87.016 1.109 56.150 56.514 56.791
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 87.016 1.109 56.150 56.514 56.791
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 41 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 41 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 219.687 194.023 189.266 188.866 187.991
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 163.839 164.086 159.319 157.939 159.554
I. Nợ ngắn hạn 176.898 157.477 172.379 170.902 172.610
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 39.974 34.622 42.523 42.523 42.123
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 10.737 23.366 22.593 22.900 22.861
4. Người mua trả tiền trước 88.145 54.802 47.537 46.591 47.589
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 2.007 2.755 1.107 214
6. Phải trả người lao động 1.005 1.991 1.992 1.978 1.822
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 30.305 31.795 30.907 30.701 32.187
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 9.250 9.250 9.250
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 6.597 8.758 14.685 15.716 16.427
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 136 136 136 136 136
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn -13.060 6.609 -13.060 -12.964 -13.057
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 84 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh -14.068 0 -14.068 -14.068 -14.065
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 12 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.008 6.609 1.008 1.008 1.008
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 55.848 29.937 29.947 30.927 28.438
I. Vốn chủ sở hữu 55.848 29.937 29.947 30.927 28.438
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150.000 150.000 150.000 150.000 150.862
2. Thặng dư vốn cổ phần 862 862 862 862 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.134 2.134 2.134 2.134 2.134
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -97.148 -123.059 -123.049 -122.069 -124.558
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -15 -122.077 -26.207 -26.207 -26.207
- LNST chưa phân phối kỳ này -97.133 -982 -96.842 -95.862 -98.351
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 219.687 194.023 189.266 188.866 187.991