1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
10.826
|
7.984
|
16.275
|
28.723
|
61.351
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
245
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
10.826
|
7.738
|
16.275
|
28.723
|
61.351
|
4. Giá vốn hàng bán
|
10.047
|
8.995
|
8.965
|
17.602
|
46.008
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
779
|
-1.257
|
7.310
|
11.121
|
15.343
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
3
|
1
|
1
|
1
|
7. Chi phí tài chính
|
4.053
|
2.354
|
4.346
|
4.811
|
5.836
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.053
|
1.007
|
4.346
|
4.811
|
5.836
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.437
|
2.473
|
2.627
|
2.748
|
6.915
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.542
|
2.688
|
2.776
|
3.183
|
2.542
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-7.252
|
-8.769
|
-2.438
|
380
|
51
|
12. Thu nhập khác
|
217
|
54.594
|
0
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
366
|
197
|
654
|
35
|
43
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-148
|
54.397
|
-654
|
-35
|
-43
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-7.401
|
45.628
|
-3.092
|
345
|
8
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-7.401
|
45.628
|
-3.092
|
345
|
8
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-7.401
|
45.628
|
-3.092
|
345
|
8
|