Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 363.565 262.559 186.806 18.702 12.146
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32.291 3.828 1.845 1.164 255
1. Tiền 15.003 1.433 1.845 1.164 255
2. Các khoản tương đương tiền 17.288 2.395 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 131.186 57.889 42.032 11.860 7.865
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 99.769 61.057 46.631 18.954 14.880
2. Trả trước cho người bán 26.186 3.348 1.946 1.255 1.255
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 34.376 26.019 24.564 24.557 24.637
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -29.145 -32.536 -31.110 -32.907 -32.907
IV. Tổng hàng tồn kho 196.623 196.428 138.754 1.448 700
1. Hàng tồn kho 230.927 231.573 235.343 2.289 2.988
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -34.303 -35.144 -96.590 -841 -2.289
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.465 4.414 4.176 4.231 3.327
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 302 0 0 4.231 15
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.162 4.414 4.176 0 3.312
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 16.676 9.057 8.373 6.645 6.134
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 10.610 9.057 8.373 6.645 6.134
1. Tài sản cố định hữu hình 10.508 8.956 8.272 6.543 6.033
- Nguyên giá 29.860 22.930 17.447 17.447 17.447
- Giá trị hao mòn lũy kế -19.352 -13.974 -9.175 -10.904 -11.414
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 101 101 101 101 101
- Nguyên giá 338 338 338 338 338
- Giá trị hao mòn lũy kế -237 -237 -237 -237 -237
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 154 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 154 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 5.400 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 5.400 5.400 5.400 5.400 5.400
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -5.400 -5.400 -5.400 -5.400
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 513 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 513 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 380.241 271.616 195.180 25.347 18.281
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 397.510 361.626 366.884 207.234 203.030
I. Nợ ngắn hạn 397.510 361.626 366.884 207.234 203.030
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 122.427 119.540 119.540 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 82.920 66.266 47.572 16.947 17.242
4. Người mua trả tiền trước 16.481 1.694 1.694 1.916 2.007
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 31.884 33.859 35.757 39.143 37.445
6. Phải trả người lao động 1.043 546 546 546 546
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 73.357 74.376 96.627 86.250 85.745
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 271 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 69.128 65.347 65.148 62.432 60.045
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -17.269 -90.010 -171.704 -181.887 -184.749
I. Vốn chủ sở hữu -17.269 -90.010 -171.704 -181.887 -184.749
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 280.689 280.689 280.689 280.689 280.689
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 6.127 6.127 6.127 6.127 6.127
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 8.147 8.147 8.147 8.147 8.147
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -312.232 -384.973 -466.667 -476.850 -479.712
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -294.708 -312.232 -384.973 -475.009 -476.850
- LNST chưa phân phối kỳ này -17.524 -72.741 -81.694 -1.841 -2.862
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 380.241 271.616 195.180 25.347 18.281