1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
252.917
|
161.048
|
9.652
|
5.495
|
738
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
252.917
|
161.048
|
9.652
|
5.495
|
738
|
4. Giá vốn hàng bán
|
236.423
|
153.584
|
26.583
|
5.495
|
1.622
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
16.494
|
7.464
|
-16.931
|
0
|
-884
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
113
|
139
|
108
|
16
|
1
|
7. Chi phí tài chính
|
1.591
|
60.722
|
19.099
|
0
|
5
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
395
|
55.322
|
19.099
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14.956
|
10.127
|
3.259
|
1.611
|
1.629
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
60
|
-63.246
|
-39.181
|
-1.595
|
-2.516
|
12. Thu nhập khác
|
2.874
|
5.970
|
3.067
|
0
|
|
13. Chi phí khác
|
19.413
|
15.104
|
2.374
|
246
|
346
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-16.540
|
-9.134
|
693
|
-246
|
-346
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-16.480
|
-72.380
|
-38.488
|
-1.841
|
-2.862
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.044
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.044
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-17.524
|
-72.380
|
-38.488
|
-1.841
|
-2.862
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-17.524
|
-72.380
|
-38.488
|
-1.841
|
-2.862
|