Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2021 2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 252.917 161.048 9.652 5.495 738
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 252.917 161.048 9.652 5.495 738
4. Giá vốn hàng bán 236.423 153.584 26.583 5.495 1.622
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 16.494 7.464 -16.931 0 -884
6. Doanh thu hoạt động tài chính 113 139 108 16 1
7. Chi phí tài chính 1.591 60.722 19.099 0 5
-Trong đó: Chi phí lãi vay 395 55.322 19.099 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14.956 10.127 3.259 1.611 1.629
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 60 -63.246 -39.181 -1.595 -2.516
12. Thu nhập khác 2.874 5.970 3.067 0
13. Chi phí khác 19.413 15.104 2.374 246 346
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -16.540 -9.134 693 -246 -346
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -16.480 -72.380 -38.488 -1.841 -2.862
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.044 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.044 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -17.524 -72.380 -38.488 -1.841 -2.862
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -17.524 -72.380 -38.488 -1.841 -2.862