Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 473.817 476.002 474.059 475.667 476.967
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.013 1.749 1.591 4.508 2.819
1. Tiền 2.013 1.749 1.591 4.508 2.819
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6.760 3.120 9.620 7.500 7.725
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6.760 3.120 9.620 7.500 7.725
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 78.729 81.581 70.795 69.703 70.434
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24.395 24.521 24.781 25.838 25.094
2. Trả trước cho người bán 31.568 31.505 31.631 31.705 31.798
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 39.804 42.593 35.102 32.879 34.593
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17.038 -17.038 -20.719 -20.719 -21.049
IV. Tổng hàng tồn kho 372.886 376.159 378.786 380.832 382.947
1. Hàng tồn kho 372.886 376.159 378.786 380.832 382.947
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 13.430 13.393 13.266 13.125 13.042
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 47 24 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 13.430 13.346 13.243 13.125 13.042
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 400.718 398.701 400.023 398.647 398.156
I. Các khoản phải thu dài hạn 127.219 127.219 127.219 127.219 127.219
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 127.219 127.219 127.219 127.219 127.219
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4.883 4.610 4.336 4.062 3.789
1. Tài sản cố định hữu hình 4.883 4.610 4.336 4.062 3.789
- Nguyên giá 8.906 8.906 8.906 8.906 8.906
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.023 -4.296 -4.570 -4.844 -5.117
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 42 42 42 42 42
- Giá trị hao mòn lũy kế -42 -42 -42 -42 -42
III. Bất động sản đầu tư 62.265 61.581 60.897 60.213 59.529
- Nguyên giá 68.424 68.424 68.424 68.424 68.424
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.158 -6.842 -7.527 -8.211 -8.895
IV. Tài sản dở dang dài hạn 51.257 54.081 56.716 57.842 58.625
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 51.257 54.081 56.716 57.842 58.625
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 145.387 141.905 141.905 140.765 140.853
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 185.288 185.288 185.288 185.288 185.288
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 67.882 67.882 67.882 67.882 67.882
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -107.783 -111.265 -111.265 -112.405 -112.317
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 9.705 9.304 8.950 8.546 8.142
1. Chi phí trả trước dài hạn 9.705 9.304 8.950 8.546 8.142
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 874.535 874.703 874.082 874.314 875.123
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 50.344 50.344 49.606 49.792 50.214
I. Nợ ngắn hạn 50.344 50.344 49.606 49.792 50.214
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 268 263 268 269 287
4. Người mua trả tiền trước 1.800 1.800 1.793 1.817 2.518
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.080 1.170 1.265 1.334 1.487
6. Phải trả người lao động 105 105 84 258 92
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.021 965 1.021 671 671
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 987 999 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 45.082 45.043 45.175 45.444 45.159
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 824.191 824.358 824.476 824.522 824.909
I. Vốn chủ sở hữu 824.191 824.358 824.476 824.522 824.909
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 827.222 827.222 827.222 827.222 827.222
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -736 -736 -736 -736 -736
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 12.264 12.264 12.264 12.264 12.264
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 950 950 950 950 950
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -15.509 -15.342 -15.224 -15.178 -14.792
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -15.641 -15.641 -15.641 -15.641 -15.108
- LNST chưa phân phối kỳ này 132 299 416 462 317
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 874.535 874.703 874.082 874.314 875.123