1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3.219
|
2.628
|
3.389
|
3.068
|
2.877
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3.219
|
2.628
|
3.389
|
3.068
|
2.877
|
4. Giá vốn hàng bán
|
704
|
704
|
704
|
704
|
704
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2.515
|
1.924
|
2.685
|
2.364
|
2.173
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.560
|
3.202
|
2.660
|
2.227
|
2.026
|
7. Chi phí tài chính
|
|
3.482
|
0
|
1.140
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
166
|
105
|
95
|
210
|
14
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.648
|
1.255
|
5.000
|
3.096
|
3.706
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
261
|
283
|
250
|
145
|
479
|
12. Thu nhập khác
|
|
14
|
0
|
0
|
|
13. Chi phí khác
|
36
|
42
|
34
|
33
|
3
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-36
|
-28
|
-34
|
-33
|
-3
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
225
|
255
|
216
|
112
|
477
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
93
|
88
|
98
|
66
|
136
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
93
|
88
|
98
|
66
|
136
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
132
|
167
|
118
|
46
|
341
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
132
|
167
|
118
|
46
|
341
|