Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3.219 2.628 3.389 3.068 2.877
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 3.219 2.628 3.389 3.068 2.877
4. Giá vốn hàng bán 704 704 704 704 704
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.515 1.924 2.685 2.364 2.173
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.560 3.202 2.660 2.227 2.026
7. Chi phí tài chính 3.482 0 1.140
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 166 105 95 210 14
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.648 1.255 5.000 3.096 3.706
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 261 283 250 145 479
12. Thu nhập khác 14 0 0
13. Chi phí khác 36 42 34 33 3
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -36 -28 -34 -33 -3
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 225 255 216 112 477
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 93 88 98 66 136
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 93 88 98 66 136
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 132 167 118 46 341
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 132 167 118 46 341