I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
33.379
|
35.355
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4.373
|
5.348
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5.899
|
7.368
|
- Các khoản dự phòng
|
|
80
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
117
|
47
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.672
|
-2.351
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
29
|
204
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
37.752
|
40.703
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-734
|
-2.186
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1.455
|
916
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-2.757
|
-2.995
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-611
|
-3.622
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-29
|
-204
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-8.129
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
20
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.522
|
-2.400
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
29.643
|
22.103
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-12.462
|
-20.013
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
229
|
219
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-20.000
|
-14.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
9.000
|
16.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.469
|
2.214
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-21.764
|
-15.581
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5.074
|
16.000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5.074
|
-16.000
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.607
|
-12.000
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.607
|
-12.000
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6.272
|
-5.478
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7.779
|
13.934
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-117
|
-49
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13.934
|
8.407
|