1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.138.806
|
3.159.643
|
2.482.409
|
2.302.369
|
2.541.777
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
9.191
|
7.291
|
15.176
|
28.724
|
19.341
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.129.615
|
3.152.351
|
2.467.232
|
2.273.645
|
2.522.435
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.533.899
|
2.155.484
|
1.606.938
|
1.369.297
|
1.714.601
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
595.716
|
996.867
|
860.294
|
904.348
|
807.834
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
71.449
|
92.280
|
92.597
|
84.263
|
67.330
|
7. Chi phí tài chính
|
38.358
|
50.562
|
28.513
|
21.441
|
27.408
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
38.016
|
49.913
|
28.241
|
20.094
|
27.345
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
210.570
|
169.177
|
297.282
|
129.258
|
206.244
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
62.653
|
80.944
|
76.423
|
172.272
|
62.602
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
355.584
|
788.464
|
550.674
|
665.640
|
578.910
|
12. Thu nhập khác
|
1.877
|
9.135
|
13.056
|
70.034
|
591
|
13. Chi phí khác
|
896
|
452
|
490
|
1.137
|
321
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
982
|
8.683
|
12.566
|
68.897
|
270
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
356.566
|
797.147
|
563.239
|
734.537
|
579.180
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
39.995
|
85.199
|
56.893
|
80.133
|
47.341
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
62
|
-32
|
46
|
5
|
-6
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
40.057
|
85.167
|
56.939
|
80.138
|
47.336
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
316.509
|
711.980
|
506.301
|
654.398
|
531.844
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
316.509
|
711.980
|
506.301
|
654.398
|
531.844
|