I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
356.566
|
797.509
|
563.239
|
734.537
|
579.180
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
315.228
|
67.936
|
-31.249
|
72.324
|
262.938
|
- Khấu hao TSCĐ
|
292.588
|
88.497
|
29.104
|
35.252
|
248.108
|
- Các khoản dự phòng
|
54.499
|
12.862
|
-2.428
|
-61.606
|
53.909
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
17
|
-18
|
183
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-69.875
|
-83.354
|
-86.149
|
-71.691
|
-66.423
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
38.016
|
49.913
|
28.241
|
20.094
|
27.345
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
150.091
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
671.794
|
865.444
|
531.990
|
806.861
|
842.118
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
144.077
|
-114.661
|
-136.395
|
-16.185
|
38.200
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1.169.503
|
362.016
|
759.300
|
31.267
|
-900.068
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
39.331
|
96.018
|
334.496
|
-416.040
|
89.250
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
35.194
|
-8.378
|
18.349
|
-23.912
|
-2.599
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-36.599
|
-50.052
|
-30.615
|
-19.339
|
-26.630
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-95.501
|
0
|
-32.796
|
-117.340
|
-113.035
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.144
|
-1.144
|
3.738
|
9
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6.722
|
-1.267
|
-6.705
|
-9.588
|
-8.343
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-416.786
|
1.147.976
|
1.441.363
|
235.733
|
-81.107
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-23.283
|
-47.684
|
-54.745
|
-93.822
|
-27.679
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
176
|
199
|
290
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.552.000
|
-3.382.000
|
-1.310.000
|
-4.310.000
|
-2.125.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
998.000
|
3.028.000
|
1.122.000
|
3.537.000
|
1.530.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
24.678
|
109.321
|
52.837
|
119.550
|
35.756
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-552.605
|
-292.362
|
-189.731
|
-747.073
|
-586.633
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.225.355
|
1.709.522
|
1.032.690
|
1.794.214
|
2.243.029
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-826.103
|
-2.143.969
|
-2.050.367
|
-1.225.920
|
-1.021.932
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-301.371
|
-452.153
|
-301.351
|
-13
|
-301.367
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1.097.881
|
-886.601
|
-1.319.028
|
568.280
|
919.730
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
128.490
|
-30.987
|
-67.397
|
56.940
|
251.990
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
202.619
|
331.110
|
300.114
|
232.726
|
289.482
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
-9
|
9
|
-183
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
331.110
|
300.114
|
232.726
|
289.482
|
541.472
|