Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 164.002 346.763 150.276 157.100 160.581
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 164.002 346.763 150.276 157.100 160.581
4. Giá vốn hàng bán 142.338 223.913 131.806 137.072 139.065
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 21.665 122.850 18.471 20.028 21.516
6. Doanh thu hoạt động tài chính 20 6.689 5.962 1.733 2.310
7. Chi phí tài chính 3.605 9.088 3.995 471 400
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.605 9.088 3.995 471 400
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16.033 24.294 16.194 17.290 19.885
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.047 96.157 4.243 4.001 3.542
12. Thu nhập khác 405 7.362 816 17 1
13. Chi phí khác 76 4.904 1.106 413 184
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 328 2.458 -290 -396 -183
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.375 98.615 3.953 3.604 3.358
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 142 26.878 326 290 265
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 26.878 326 290 265
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.233 71.737 3.626 3.314 3.093
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.233 71.737 3.626 3.314 3.093