TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
132.542
|
141.888
|
144.912
|
158.549
|
161.301
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
20.398
|
25.168
|
25.276
|
44.013
|
47.106
|
1. Tiền
|
698
|
7.705
|
1.630
|
4.182
|
13.298
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
19.700
|
17.463
|
23.646
|
39.832
|
33.808
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
58.049
|
61.815
|
61.815
|
65.498
|
65.498
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
58.049
|
61.815
|
61.815
|
65.498
|
65.498
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
41.875
|
44.543
|
47.260
|
35.404
|
36.428
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
10.503
|
9.803
|
10.560
|
11.606
|
11.120
|
2. Trả trước cho người bán
|
30.705
|
30.727
|
30.768
|
21.976
|
22.406
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5.715
|
6.854
|
8.774
|
4.664
|
5.743
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5.048
|
-2.842
|
-2.842
|
-2.842
|
-2.842
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
11.589
|
10.078
|
10.311
|
13.360
|
12.121
|
1. Hàng tồn kho
|
17.943
|
17.826
|
18.059
|
22.265
|
21.026
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-6.354
|
-7.748
|
-7.748
|
-8.905
|
-8.905
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
631
|
285
|
250
|
274
|
149
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
306
|
231
|
205
|
127
|
104
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
282
|
54
|
45
|
121
|
45
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
43
|
0
|
0
|
26
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
120.349
|
114.549
|
110.951
|
107.222
|
109.518
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.279
|
115
|
115
|
115
|
115
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.279
|
2.279
|
2.279
|
2.279
|
2.279
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
-2.164
|
-2.164
|
-2.164
|
-2.164
|
II. Tài sản cố định
|
88.837
|
84.823
|
84.294
|
80.596
|
76.080
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
88.067
|
84.092
|
83.601
|
79.942
|
76.080
|
- Nguyên giá
|
221.044
|
221.013
|
224.552
|
224.942
|
224.942
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-132.977
|
-136.921
|
-140.951
|
-145.000
|
-148.862
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
770
|
731
|
692
|
654
|
0
|
- Nguyên giá
|
1.433
|
1.433
|
1.433
|
1.433
|
660
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-663
|
-702
|
-740
|
-779
|
-660
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
11.224
|
11.634
|
8.630
|
8.687
|
10.189
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
11.224
|
11.634
|
8.630
|
8.687
|
10.189
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
18.010
|
17.976
|
17.913
|
17.824
|
18.347
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
18.010
|
17.976
|
17.913
|
17.824
|
18.347
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
252.891
|
256.437
|
255.863
|
265.772
|
270.819
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
22.640
|
30.423
|
25.872
|
34.400
|
26.171
|
I. Nợ ngắn hạn
|
12.941
|
21.777
|
17.227
|
26.808
|
18.579
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.732
|
2.041
|
1.732
|
2.041
|
1.732
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3.383
|
3.502
|
2.766
|
9.982
|
2.719
|
4. Người mua trả tiền trước
|
728
|
1.848
|
1.723
|
1.398
|
1.285
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.580
|
2.662
|
3.494
|
3.721
|
3.990
|
6. Phải trả người lao động
|
2.049
|
2.716
|
3.816
|
6.475
|
5.458
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
638
|
624
|
707
|
210
|
409
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.111
|
6.602
|
1.502
|
1.614
|
1.873
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
184
|
184
|
184
|
184
|
184
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
536
|
1.596
|
1.302
|
1.181
|
928
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
9.699
|
8.645
|
8.645
|
7.592
|
7.592
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
930
|
875
|
875
|
821
|
821
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
8.769
|
7.770
|
7.770
|
6.771
|
6.771
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
230.251
|
226.014
|
229.991
|
231.372
|
244.649
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
229.364
|
225.127
|
229.104
|
230.484
|
243.761
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
207.973
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
15
|
15
|
15
|
15
|
15
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
15.629
|
16.315
|
16.315
|
16.315
|
16.315
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
11.421
|
6.434
|
10.411
|
11.748
|
19.458
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
7.959
|
1.074
|
1.074
|
1.238
|
11.070
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3.461
|
5.360
|
9.337
|
10.511
|
8.388
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
2.299
|
2.363
|
2.363
|
2.406
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
887
|
887
|
887
|
887
|
887
|
1. Nguồn kinh phí
|
887
|
887
|
887
|
887
|
887
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
252.891
|
256.437
|
255.863
|
265.772
|
270.819
|