Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 132.542 141.888 144.912 158.549 161.301
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20.398 25.168 25.276 44.013 47.106
1. Tiền 698 7.705 1.630 4.182 13.298
2. Các khoản tương đương tiền 19.700 17.463 23.646 39.832 33.808
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 58.049 61.815 61.815 65.498 65.498
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 58.049 61.815 61.815 65.498 65.498
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 41.875 44.543 47.260 35.404 36.428
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10.503 9.803 10.560 11.606 11.120
2. Trả trước cho người bán 30.705 30.727 30.768 21.976 22.406
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.715 6.854 8.774 4.664 5.743
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5.048 -2.842 -2.842 -2.842 -2.842
IV. Tổng hàng tồn kho 11.589 10.078 10.311 13.360 12.121
1. Hàng tồn kho 17.943 17.826 18.059 22.265 21.026
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6.354 -7.748 -7.748 -8.905 -8.905
V. Tài sản ngắn hạn khác 631 285 250 274 149
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 306 231 205 127 104
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 282 54 45 121 45
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 43 0 0 26 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 120.349 114.549 110.951 107.222 109.518
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.279 115 115 115 115
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 2.279 2.279 2.279 2.279 2.279
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 -2.164 -2.164 -2.164 -2.164
II. Tài sản cố định 88.837 84.823 84.294 80.596 76.080
1. Tài sản cố định hữu hình 88.067 84.092 83.601 79.942 76.080
- Nguyên giá 221.044 221.013 224.552 224.942 224.942
- Giá trị hao mòn lũy kế -132.977 -136.921 -140.951 -145.000 -148.862
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 770 731 692 654 0
- Nguyên giá 1.433 1.433 1.433 1.433 660
- Giá trị hao mòn lũy kế -663 -702 -740 -779 -660
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11.224 11.634 8.630 8.687 10.189
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11.224 11.634 8.630 8.687 10.189
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 18.010 17.976 17.913 17.824 18.347
1. Chi phí trả trước dài hạn 18.010 17.976 17.913 17.824 18.347
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 252.891 256.437 255.863 265.772 270.819
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 22.640 30.423 25.872 34.400 26.171
I. Nợ ngắn hạn 12.941 21.777 17.227 26.808 18.579
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.732 2.041 1.732 2.041 1.732
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 3.383 3.502 2.766 9.982 2.719
4. Người mua trả tiền trước 728 1.848 1.723 1.398 1.285
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.580 2.662 3.494 3.721 3.990
6. Phải trả người lao động 2.049 2.716 3.816 6.475 5.458
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 638 624 707 210 409
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.111 6.602 1.502 1.614 1.873
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 184 184 184 184 184
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 536 1.596 1.302 1.181 928
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 9.699 8.645 8.645 7.592 7.592
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 930 875 875 821 821
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8.769 7.770 7.770 6.771 6.771
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 230.251 226.014 229.991 231.372 244.649
I. Vốn chủ sở hữu 229.364 225.127 229.104 230.484 243.761
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200.000 200.000 200.000 200.000 207.973
2. Thặng dư vốn cổ phần 15 15 15 15 15
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 15.629 16.315 16.315 16.315 16.315
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11.421 6.434 10.411 11.748 19.458
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7.959 1.074 1.074 1.238 11.070
- LNST chưa phân phối kỳ này 3.461 5.360 9.337 10.511 8.388
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 2.299 2.363 2.363 2.406 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 887 887 887 887 887
1. Nguồn kinh phí 887 887 887 887 887
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 252.891 256.437 255.863 265.772 270.819