TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
170.269
|
110.325
|
132.060
|
131.012
|
158.207
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
25.612
|
3.386
|
22.261
|
23.339
|
44.013
|
1. Tiền
|
2.912
|
3.386
|
5.761
|
3.639
|
4.182
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
22.700
|
0
|
16.500
|
19.700
|
39.832
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
64.300
|
44.500
|
47.850
|
58.048
|
65.498
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
64.300
|
44.500
|
47.850
|
58.048
|
65.498
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
53.546
|
45.481
|
47.922
|
36.390
|
35.409
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
11.723
|
11.786
|
12.767
|
10.228
|
11.606
|
2. Trả trước cho người bán
|
41.670
|
32.453
|
36.350
|
26.627
|
21.976
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.659
|
5.275
|
4.182
|
4.582
|
4.669
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.507
|
-4.033
|
-5.377
|
-5.048
|
-2.842
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
24.915
|
15.850
|
13.807
|
12.152
|
13.034
|
1. Hàng tồn kho
|
24.915
|
19.817
|
17.689
|
18.506
|
21.939
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-3.968
|
-3.882
|
-6.354
|
-8.905
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.897
|
1.109
|
220
|
1.083
|
252
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
43
|
64
|
97
|
305
|
127
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.706
|
1.022
|
45
|
734
|
100
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
147
|
22
|
78
|
45
|
26
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
136.619
|
141.075
|
126.798
|
123.590
|
107.222
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
4.310
|
4.789
|
2.279
|
2.279
|
115
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
4.310
|
4.789
|
2.279
|
2.279
|
2.279
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-2.164
|
II. Tài sản cố định
|
88.496
|
93.491
|
87.900
|
91.723
|
79.942
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
88.410
|
93.337
|
87.872
|
91.723
|
79.942
|
- Nguyên giá
|
177.929
|
192.638
|
201.372
|
220.732
|
224.942
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-89.519
|
-99.301
|
-113.500
|
-129.009
|
-145.000
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
86
|
154
|
28
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
466
|
660
|
660
|
660
|
660
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-380
|
-507
|
-633
|
-660
|
-660
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
26.698
|
21.560
|
18.158
|
11.441
|
8.687
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
26.698
|
21.560
|
18.158
|
11.441
|
8.687
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
17.115
|
21.236
|
18.462
|
18.147
|
18.478
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
17.115
|
21.236
|
18.462
|
18.147
|
18.478
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
306.888
|
251.400
|
258.859
|
254.602
|
265.429
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
84.923
|
29.737
|
31.347
|
27.855
|
34.004
|
I. Nợ ngắn hạn
|
56.628
|
14.379
|
19.541
|
18.156
|
26.412
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
40.827
|
1.997
|
1.997
|
1.997
|
2.041
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
5.648
|
6.071
|
4.839
|
4.915
|
9.697
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.768
|
396
|
513
|
653
|
1.398
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.569
|
2.400
|
2.972
|
2.490
|
3.732
|
6. Phải trả người lao động
|
3.670
|
1.048
|
5.955
|
4.711
|
6.349
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.385
|
986
|
222
|
459
|
210
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
565
|
995
|
2.756
|
2.071
|
1.619
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
184
|
184
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
196
|
485
|
287
|
676
|
1.181
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
28.295
|
15.358
|
11.806
|
9.699
|
7.592
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
1.203
|
1.094
|
1.039
|
930
|
821
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
27.092
|
14.264
|
10.766
|
8.769
|
6.771
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
221.966
|
221.664
|
227.512
|
226.747
|
231.425
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
221.279
|
220.563
|
226.625
|
225.859
|
230.537
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
15
|
15
|
15
|
15
|
15
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
10.629
|
14.495
|
14.495
|
15.629
|
16.315
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
8.484
|
3.854
|
9.872
|
7.916
|
11.801
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
162
|
235
|
3.854
|
354
|
1.238
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
8.322
|
3.619
|
6.018
|
7.562
|
10.564
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
2.151
|
2.199
|
2.242
|
2.299
|
2.406
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
687
|
1.101
|
887
|
887
|
887
|
1. Nguồn kinh phí
|
687
|
1.101
|
887
|
887
|
887
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
306.888
|
251.400
|
258.859
|
254.602
|
265.429
|