1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
439.970
|
310.149
|
408.567
|
458.185
|
335.007
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
439.970
|
310.149
|
408.567
|
458.185
|
335.007
|
4. Giá vốn hàng bán
|
415.121
|
283.788
|
377.508
|
423.105
|
307.395
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
24.849
|
26.361
|
31.059
|
35.081
|
27.612
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.128
|
2.794
|
4.142
|
6.034
|
4.128
|
7. Chi phí tài chính
|
3.865
|
718
|
1.570
|
5.660
|
1.059
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
654
|
421
|
701
|
1.694
|
783
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.665
|
4.821
|
6.286
|
6.928
|
4.323
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23.207
|
20.238
|
23.883
|
25.676
|
23.091
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-3.760
|
3.378
|
3.462
|
2.850
|
3.266
|
12. Thu nhập khác
|
1.065
|
910
|
1.257
|
1.481
|
1.116
|
13. Chi phí khác
|
2.785
|
1.178
|
1.255
|
903
|
676
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.720
|
-268
|
2
|
578
|
439
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-5.480
|
3.110
|
3.464
|
3.428
|
3.706
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.729
|
638
|
1.014
|
845
|
567
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.729
|
638
|
1.014
|
845
|
567
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-7.209
|
2.472
|
2.449
|
2.584
|
3.139
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-7.209
|
2.472
|
2.449
|
2.584
|
3.139
|