Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 439.970 310.149 408.567 458.185 335.007
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 439.970 310.149 408.567 458.185 335.007
4. Giá vốn hàng bán 415.121 283.788 377.508 423.105 307.395
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 24.849 26.361 31.059 35.081 27.612
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.128 2.794 4.142 6.034 4.128
7. Chi phí tài chính 3.865 718 1.570 5.660 1.059
-Trong đó: Chi phí lãi vay 654 421 701 1.694 783
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 3.665 4.821 6.286 6.928 4.323
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23.207 20.238 23.883 25.676 23.091
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -3.760 3.378 3.462 2.850 3.266
12. Thu nhập khác 1.065 910 1.257 1.481 1.116
13. Chi phí khác 2.785 1.178 1.255 903 676
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.720 -268 2 578 439
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -5.480 3.110 3.464 3.428 3.706
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.729 638 1.014 845 567
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.729 638 1.014 845 567
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -7.209 2.472 2.449 2.584 3.139
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -7.209 2.472 2.449 2.584 3.139