Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 8.586.477 9.046.536 8.932.282 9.367.077 9.522.301
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.151.270 1.395.513 1.620.220 2.085.304 3.022.796
1. Tiền 457.070 576.613 158.320 330.019 288.383
2. Các khoản tương đương tiền 694.200 818.900 1.461.900 1.755.285 2.734.413
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1.749.362 1.310.184 1.410.158 1.436.290 1.132.367
1. Chứng khoán kinh doanh 789.693 736.000 933.062 1.047.289 719.448
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -802 -855 -1.003 -918 -823
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 960.471 575.040 478.100 389.920 413.742
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4.012.828 4.697.121 4.291.447 4.296.703 3.777.035
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2.664.684 3.442.556 3.444.033 3.271.975 3.381.950
2. Trả trước cho người bán 299.563 427.260 284.164 283.106 184.191
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 566.100 398.812 305.947 504.585 250.774
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 94.850 73.850 46.875 125 125
6. Phải thu ngắn hạn khác 596.162 562.059 469.379 495.255 391.647
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -208.530 -207.415 -258.951 -258.342 -431.652
IV. Tổng hàng tồn kho 1.421.790 1.412.299 1.386.383 1.328.063 1.353.834
1. Hàng tồn kho 1.429.139 1.432.126 1.405.717 1.347.379 1.408.746
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7.349 -19.826 -19.334 -19.316 -54.912
V. Tài sản ngắn hạn khác 251.226 231.418 224.074 220.716 236.269
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15.976 24.042 15.236 22.247 19.211
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 229.082 200.069 202.783 192.353 197.738
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 6.168 7.308 6.027 6.117 19.319
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 28 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 25.341.618 25.275.367 25.340.004 25.222.008 25.388.025
I. Các khoản phải thu dài hạn 34.171 19.637 31.780 18.144 18.158
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 150 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 150 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 34.021 19.487 31.780 18.144 18.158
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 15.841.878 15.604.255 15.423.112 15.157.966 14.916.512
1. Tài sản cố định hữu hình 15.770.270 15.533.503 15.352.469 15.088.024 14.845.247
- Nguyên giá 22.224.184 22.254.572 22.340.413 22.346.467 22.367.176
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.453.914 -6.721.068 -6.987.944 -7.258.443 -7.521.929
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 71.608 70.752 70.643 69.941 71.266
- Nguyên giá 91.988 92.101 92.767 92.848 94.993
- Giá trị hao mòn lũy kế -20.379 -21.349 -22.124 -22.907 -23.727
III. Bất động sản đầu tư 1.456.785 1.428.434 1.400.084 1.373.797 1.345.380
- Nguyên giá 2.507.128 2.507.128 2.507.128 2.509.257 2.509.257
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.050.344 -1.078.694 -1.107.044 -1.135.461 -1.163.877
IV. Tài sản dở dang dài hạn 549.128 594.801 766.815 965.154 1.607.782
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 549.128 594.801 766.815 965.154 1.607.782
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6.490.633 6.680.466 6.783.646 6.779.253 6.560.456
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6.174.124 6.363.958 6.467.137 6.462.744 6.273.947
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 286.509 286.509 286.509 286.509 286.509
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30.000 30.000 30.000 30.000 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 385.674 382.023 386.416 397.145 426.786
1. Chi phí trả trước dài hạn 328.328 325.086 330.720 340.949 346.996
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 47.837 47.428 46.317 46.885 70.479
3. Tài sản dài hạn khác 9.510 9.509 9.380 9.311 9.311
VII. Lợi thế thương mại 583.349 565.750 548.150 530.550 512.951
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 33.928.095 34.321.902 34.272.285 34.589.085 34.910.326
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 14.716.793 14.524.124 14.212.783 14.072.391 14.140.000
I. Nợ ngắn hạn 4.091.037 3.835.177 3.942.007 4.519.769 3.936.140
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.455.134 1.160.885 1.212.805 1.992.512 1.232.785
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 649.487 409.443 566.442 473.546 622.128
4. Người mua trả tiền trước 810.332 865.240 819.092 826.428 705.704
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 291.952 221.011 293.674 311.306 199.150
6. Phải trả người lao động 70.958 28.380 32.516 24.546 59.634
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 586.718 514.620 507.372 590.223 631.571
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.018 13.309 5.637 5.651 2.121
11. Phải trả ngắn hạn khác 211.993 599.159 484.526 278.843 472.235
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 10.557 7.733 6.645 6.189 5.569
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.888 15.398 13.298 10.524 5.241
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 10.625.756 10.688.946 10.270.776 9.552.623 10.203.860
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 452.033 456.917 454.239 453.581 452.023
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9.945.951 10.000.627 9.580.529 8.857.891 9.510.034
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 189.101 189.101 189.101 189.101 189.101
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 37.523 41.358 46.167 51.516 52.373
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1.148 943 739 534 330
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 19.211.302 19.797.779 20.059.503 20.516.694 20.770.326
I. Vốn chủ sở hữu 19.211.302 19.797.779 20.059.503 20.516.694 20.770.326
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3.564.105 3.564.105 4.097.143 4.097.143 4.097.143
2. Thặng dư vốn cổ phần 1.050.489 1.050.489 1.050.489 1.050.489 1.050.489
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -47.622 -47.622 -47.622 -47.622 -47.622
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 234.679 234.679 234.679 234.679 415.591
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10.706.161 11.075.173 11.030.683 11.480.523 11.803.321
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8.015.961 10.330.091 9.796.619 9.796.373 9.615.460
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.690.200 745.082 1.234.064 1.684.150 2.187.861
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 3.703.490 3.920.956 3.694.131 3.701.482 3.451.404
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 33.928.095 34.321.902 34.272.285 34.589.085 34.910.326