Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 45.988 59.160 66.455 73.624 110.969
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 207 0 84 7 6
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 45.781 59.160 66.371 73.616 110.963
4. Giá vốn hàng bán 55.947 65.353 63.753 77.449 99.401
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -10.166 -6.193 2.618 -3.833 11.562
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.027 702 70 44 82
7. Chi phí tài chính 91 36 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.885 2.703 3.251 3.161 3.867
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.171 10.219 9.033 8.364 9.584
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -17.287 -18.448 -9.596 -15.315 -1.808
12. Thu nhập khác 130 122 1.324 639 205
13. Chi phí khác 410 219 8.545 384 402
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -280 -97 -7.221 255 -198
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -17.567 -18.545 -16.817 -15.060 -2.005
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -17.567 -18.545 -16.817 -15.060 -2.005
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -17.567 -18.545 -16.817 -15.060 -2.005