1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
395.522
|
285.361
|
233.977
|
219.206
|
244.685
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
395.522
|
285.361
|
233.977
|
219.206
|
244.685
|
4. Giá vốn hàng bán
|
359.573
|
257.461
|
213.906
|
202.521
|
227.204
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
35.949
|
27.900
|
20.071
|
16.684
|
17.481
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
46
|
25
|
8
|
190
|
196
|
7. Chi phí tài chính
|
4.402
|
4.112
|
3.525
|
3.284
|
2.846
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.402
|
4.112
|
3.525
|
3.284
|
2.846
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
28.977
|
21.046
|
14.249
|
10.026
|
10.900
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.616
|
2.767
|
2.305
|
3.566
|
3.930
|
12. Thu nhập khác
|
13
|
0
|
802
|
|
2
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
13
|
0
|
802
|
|
2
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.629
|
2.767
|
3.107
|
3.566
|
3.933
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
566
|
553
|
621
|
713
|
787
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
566
|
553
|
621
|
713
|
787
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.063
|
2.213
|
2.486
|
2.853
|
3.146
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.063
|
2.213
|
2.486
|
2.853
|
3.146
|