Đơn vị: 1.000.000đ
  2014 2015 2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1.653 1.818 254.168 180.065
2. Điều chỉnh cho các khoản 30.061 19.834 66.283 106.137
- Khấu hao TSCĐ 20.555 10.962 44.988 85.219
- Các khoản dự phòng 0 0 750 -367
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 744 -2.426
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -31 -37 -961 -1.146
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 9.537 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 8.910 20.762 24.856
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 31.714 21.652 320.450 286.202
- Tăng, giảm các khoản phải thu -50.246 631 2.967 -11.331
- Tăng, giảm hàng tồn kho 87.698 -5.113 -71.161 -54.130
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -72.627 30.474 119.020 -15.232
- Tăng giảm chi phí trả trước 62 -310 -9.167 -10.065
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -9.537 -8.910 -20.762 -24.684
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -299 -420 -35.912 -53.692
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 -1.305 -877
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -13.235 38.005 304.130 116.192
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -196 -4.455 -253.550 -37.844
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 766 19.676 121
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 31 37 316 745
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -165 -3.651 -233.558 -36.978
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 82.580 85.310 1.513.278 1.325.111
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -69.153 -84.747 -1.530.841 -1.287.509
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 -7.037 -3.462
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -40.618 -45.260
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 13.427 563 -65.218 -11.120
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 27 34.916 5.353 68.094
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 566 593 57.941 63.294
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 593 35.510 63.294 131.388