1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
411.051
|
470.432
|
429.136
|
957.768
|
627.201
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.817
|
1.212
|
1.379
|
22
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
409.234
|
469.220
|
427.757
|
957.746
|
627.201
|
4. Giá vốn hàng bán
|
343.810
|
369.959
|
302.326
|
750.324
|
497.912
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
65.424
|
99.261
|
125.431
|
207.422
|
129.289
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
24.849
|
14.657
|
17.438
|
21.808
|
76.483
|
7. Chi phí tài chính
|
29.332
|
45.583
|
60.917
|
80.832
|
107.983
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
29.351
|
45.490
|
60.575
|
80.750
|
107.978
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-1.013
|
3.942
|
3.817
|
5.740
|
-4.560
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16.946
|
12.923
|
21.569
|
12.617
|
16.092
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
42.982
|
59.353
|
64.200
|
141.520
|
77.137
|
12. Thu nhập khác
|
1.142
|
5.115
|
9.038
|
309
|
612
|
13. Chi phí khác
|
2.810
|
1.001
|
8.877
|
985
|
595
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.668
|
4.114
|
161
|
-675
|
17
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
41.314
|
63.467
|
64.361
|
140.845
|
77.155
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7.679
|
17.315
|
16.423
|
8.447
|
4.270
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1.408
|
-5.691
|
-9.693
|
765
|
487
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6.270
|
11.624
|
6.731
|
9.212
|
4.756
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
35.044
|
51.844
|
57.630
|
131.632
|
72.398
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
2.944
|
9.934
|
15.226
|
32.921
|
13.400
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
32.099
|
41.910
|
42.405
|
98.711
|
58.998
|