DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,71 | 7,68 | 6,33 | 12,80 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,56 | 11,05 | 13,47 | 13,74 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,35 | 0,30 | 0,24 | 0,50 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,90 | 2,29 | 1,98 | 1,87 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 409,23 | 469,22 | 427,76 | 957,75 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 6,14 | 14,66 | -8,84 | 123,90 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,99 | 21,15 | 29,32 | 21,66 |
Tỷ lệ EBIT | % | 17,27 | 23,22 | 29,21 | 23,14 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 58,46 | 58,25 | 51,52 | 63,56 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,82 | 81,69 | 89,54 | 93,46 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 163,14 | 137,92 | 167,88 | 67,40 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 26,46 | 54,02 | 124,48 | 79,98 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 62,15 | 71,91 | 146,69 | 21,65 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 348,09 | 330,49 | 357,49 | 205,29 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 116,40 | 90,35 | 79,48 | 146,42 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,43 | 1,27 | 1,23 | 1,37 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,24 | 1,08 | 0,91 | 0,92 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,67 | 0,73 | 0,77 | 0,72 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,05 | 1,44 | 1,20 | 1,08 |