Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 747.616 855.525 544.940 1.236.740 703.950
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -780.896 -350.659 -564.880 -962.439 -927.918
3. Tiền chi trả cho người lao động -30.834 -20.743 -21.261 -19.687 -24.805
4. Tiền chi trả lãi vay -48.631 -15.438 -17.913 -31.647 -12.683
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -12.989 -2.246 -2.209 -8.274 -8.439
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 349.390 796.609 332.026 111.437 111.687
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -468.047 -822.442 -189.549 -249.812 -141.531
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -244.391 440.607 81.154 76.319 -299.739
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -32 -7.856 -266 176 -250
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -129.381 -33.973 -402.800 587 -103.824
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 179.789 16.039 17.410 12.800 79.000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -327.100 29.000 -112.613
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 314.600 311.992 231.095 303
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 16.063 10.911 15.852 17.855 14.153
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 53.940 297.112 -340.805 149.901 -10.617
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 760
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 538.195 213.772 326.189 667.935 445.421
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -612.907 -562.386 -434.212 -444.983 -412.598
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -16.733 -24.699
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -74.712 -365.347 -108.023 198.253 33.584
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -265.163 372.372 -367.673 424.473 -276.773
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 316.342 51.179 423.548 55.812 480.448
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -3 -62 163
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 51.179 423.548 55.812 480.448 203.675