I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
747.616
|
855.525
|
544.940
|
1.236.740
|
703.950
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-780.896
|
-350.659
|
-564.880
|
-962.439
|
-927.918
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-30.834
|
-20.743
|
-21.261
|
-19.687
|
-24.805
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-48.631
|
-15.438
|
-17.913
|
-31.647
|
-12.683
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-12.989
|
-2.246
|
-2.209
|
-8.274
|
-8.439
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
349.390
|
796.609
|
332.026
|
111.437
|
111.687
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-468.047
|
-822.442
|
-189.549
|
-249.812
|
-141.531
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-244.391
|
440.607
|
81.154
|
76.319
|
-299.739
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-32
|
-7.856
|
-266
|
176
|
-250
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-129.381
|
-33.973
|
-402.800
|
587
|
-103.824
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
179.789
|
16.039
|
17.410
|
12.800
|
79.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-327.100
|
|
29.000
|
-112.613
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
314.600
|
311.992
|
|
231.095
|
303
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
16.063
|
10.911
|
15.852
|
17.855
|
14.153
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
53.940
|
297.112
|
-340.805
|
149.901
|
-10.617
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
760
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
538.195
|
213.772
|
326.189
|
667.935
|
445.421
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-612.907
|
-562.386
|
-434.212
|
-444.983
|
-412.598
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-16.733
|
|
-24.699
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-74.712
|
-365.347
|
-108.023
|
198.253
|
33.584
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-265.163
|
372.372
|
-367.673
|
424.473
|
-276.773
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
316.342
|
51.179
|
423.548
|
55.812
|
480.448
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-3
|
-62
|
163
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
51.179
|
423.548
|
55.812
|
480.448
|
203.675
|