Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 2.101.649 3.525.737 3.107.380 2.689.896 3.384.821
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -2.082.769 -3.133.761 -2.198.169 -2.203.065 -2.658.873
3. Tiền chi trả cho người lao động -117.824 -122.718 -131.278 -128.126 -92.524
4. Tiền chi trả lãi vay -92.966 -133.469 -72.693 -112.837 -113.628
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -16.879 -35.048 -33.431 -32.532 -25.718
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 287.952 263.100 1.517.183 3.378.871 1.589.463
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -409.137 -84.053 -884.445 -2.999.617 -1.729.850
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -329.974 279.787 1.304.547 592.589 353.689
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -7.173 -25.843 -40.132 -26.518 -7.978
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 336 20.030 280 779
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -8.600 -40.410 -66.504 -1.330.156 -565.567
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1.860 13.660 76.032 2.226.033 226.038
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -139.148 -571.951 -652 -726.871 -410.713
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 165.416 111.415 250.000 4.500 857.687
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 19.461 28.571 31.355 158.404 60.681
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 32.153 -464.528 250.380 306.170 160.148
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 1.000
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1.822.082 1.944.072 1.122.155 2.552.791 1.746.091
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1.555.592 -1.727.484 -2.450.554 -3.869.652 -2.054.488
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 -1.188 -3.953
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -8 -277 -7.131 -83.852 -41.431
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 266.482 216.124 -1.339.482 -1.400.713 -349.829
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -31.339 31.383 215.445 -501.953 164.009
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 93.030 59.013 91.081 818.292 316.342
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -17 -14 38 3 98
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 61.673 90.382 306.564 316.342 480.448